HI VỌNG in English translation

hope
hy vọng
hi vọng
mong
chúc
hopefully
hy vọng
hi vọng
mong
hopes
hy vọng
hi vọng
mong
chúc
hoping
hy vọng
hi vọng
mong
chúc
hoped
hy vọng
hi vọng
mong
chúc

Examples of using Hi vọng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi hi vọng có thể tiếp tục có các cuộc đối thoại và đàm phán.
We are hopeful that we can continue to have conversation, negotiations.
Hi vọng Trung Quốc sẽ tiếp tục cải cách và mở cửa.
It is hoped that China can further deepen reform and expand openness.
Các nhà nghiên cứu hi vọng rằng, một ngày nào đó.
The researchers are hopeful that one day.
Hi vọng phim sẽ hấp dẫn như trailer!
I'm hoping the movie is as breathtaking as the trailer!
Hi vọng đây không phải là một dấu hiệu.
I do hope that's not a sign.
Hi vọng mọi người đã học thêm được chút gì đó từ bài viết này.
I do hope people have learned something from this thread.
Tôi hi vọng năm 2013 sẽ khởi sắc hơn thế.
I am hoping 2013 will be far more expansive that way.
Hi vọng D sẽ đi được đến cùng cuộc chơi.
I do hope the D comes back to life for this game.
Hừ, hi vọng ngươi không ngu như thế!
Well, I'm hoping you're not that stupid!
Tôi hi vọng được mời đến bữa tiệc, nhưng không.
I wish I were invited to the party, but I'm not.
Em hi vọng chúng ta có thể làm bạn bè lần nữa.
I am hoping that we can be friends again.
Hai người, tôi hi vọng hai người sẽ chứng kiến trận đấu cuối cùng của ta.”.
You two, I hope you will bear witness to my final battle.”.
Hi vọng anh sẽ bắt được quái vật.
I hope they find this monster.
Hi vọng là trái tim của tao sẽ thay đổi.
Have hope that hearts will change.
Tôi hi vọng cậu ấy sẽ tiếp tục làm tốt.
I am hoping he continues to do well.
Tôi hi vọng chúng tôi có thể tiến lên phía trước với một kế hoạch.
I'm hopeful that we can move forward with a plan.”.
Hi vọng họ bắt đc hắn.
I do hope they catch him.
Hi vọng các bạn sẽ ủng hộ công ty chúng tôi.
I do hope you will support my company.
Khi chúng tôi mua, chúng tôi hi vọng rằng cổ phiếu sẽ giảm nhiều!
When we purchase, we are hoping the stock is going down greater!
Tôi hi vọng rằng câu chuyện thần tiên của bác sẽ thành sự thật.
I am hoping that your fairy tale comes true.
Results: 12460, Time: 0.0206

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English