ANH HI VỌNG in English translation

i hope
tôi hy vọng
tôi hi vọng
tôi mong
chúc
tôi muốn
tôi tin
tôi ước
i wish
tôi ước
tôi muốn
tôi mong
tôi chúc

Examples of using Anh hi vọng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mọi thứ diễn ra tốt đẹp như anh hi vọng chứ hả,… Rupert?
Is it going as well as you hoped,"Rupert"?
Nói xem, anh hi vọng tìm thấy cái gì?
Tell me, what were you hoping to find?
Em cho anh hi vọng.
I mean, it gave me hope.
Anh hi vọng chị ấy thích ở với chúng.
I'm hoping she would like to be with them.
Anh hi vọng em thôi cư xử
You hope I stop actin like a whore
Anh hi vọng nhìn thấy gì trong đó chứ?
What are you hoping to see in there?
Anh biết nơi anh hi vọng chuyến tàu sẽ đưa anh đến.
You know where you hope this train will take you..
Anh hi vọng em sẽ nói chuyện với họ.
I was hoping you might speak to them.
Tôi chắc chắn một phần trong anh hi vọng chuyện sẽ kết thúc ở đó.
And I'm sure some part of you hoped it would end there.
Anh hi vọng sẽ tuyệt nếu mình ghé qua tất nhiên rồi.
So I hope it's cool that I came by. Yeah, of course.
Anh hi vọng em sẽ làm một điều gì đó thật đặc biệt.
I do hope you will favor us with something special.
Trái lại, anh ta cho anh hi vọng.
He gave you hope.
Ở mức độ cao hơn Niklaus. Anh hi vọng em sẽ kềm chế.
To a higher standard than Niklaus. I would hope that you would hold yourself.
Mọi thứ diễn ra tốt đẹp như anh hi vọng chứ hả.
Is it going as well as you hoped.
Ở mức độ cao hơn Niklaus. Anh hi vọng em sẽ kềm chế.
I would hope that you would hold yourself to a higher standard than Niklaus.
Hãy Cho Anh hi Vọng.
Fifth Third gives me hope.
Hãy Cho Anh hi Vọng.
You two both give ME hope.
Anh hi vọng anh đã chon được nơi phù hợp với em. Đó là nơi mà lẽ ra chúng ta sẽ đến để hưởng tuần trăng mật, em còn nhớ chứ?
I hope I picked the right place for you, it's the place you and I almost went for our honeymoon, remember?
Nhưng anh hi vọng em cũng biết rằng anh vẫn yêu thương em khi em bật khóc.
I hope you know you are always still loved when you cry.
Anh hi vọng em biết em quan trọng
I wish that you could understand and know how special
Results: 151, Time: 0.0292

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English