Examples of using Hideki in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bài hát của Hideki Naganuma.
Người đổ là Tướng Hideki Tojo.
Hideki Tojo- Thủ tướng Nhật Bản.
Tạo nên nghệ sĩ: Hideki Osawa.
Cũng được tạo ra bởi Hideki Kamiya.
Hideki Akasaka, Trợ lý cho Thủ tướng.
Hideki Akasaka, Trợ lý cho Thủ tướng.
( Ảnh và bình luận của Hideki Kamiya).
tôi là Tanaseda Hideki.
Đây là Murooka Hideki.- Ai đây?
( Ảnh và bình luận của Hideki Kamiya).
Địa chỉ của Tojo Hideki, Thủ tướng Nhật Bản.
Một trong những cái tên này là Hideki Ryuga.
Kenmochi, Hideki; Ohshima,
( Hình ảnh và bình luận lịch sự của Hideki Kamiya).
Ca sĩ/ Diễn viên Hideki Saijo qua đời ở tuổi 63.
Phạm nhân đã giết Hideki Kato, một người Nhật Bản.
Anh vừa lấy hết những người của tôi. Hideki Matsui.
Hideki là giám đốc chiến lược kinh doanh tại GREE, inc.
Đại tướng Hideki Tōjō trở thành Thủ tướng Nhật Bản thứ 40.