Examples of using High performance in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vì sao lại high performance?
Thị trường đích High Performance Computing.
Thị trường đích High Performance Computing.
Xuất sắc cá nhân và High Performance.
Chọn“ High Performance” từ danh sách.
Cố gắng chọn proglfilul" High Performance".
Xuất sắc cá nhân và High Performance.
Thông số kỹ thuật High Performance Audio and Versatility.
Phía trước của Ford Mustang EcoBoost High Performance 2020.
Thả xuống, chọn Show additional plans và chọn High performance.
Thức ăn cho chó Bully Max 30/ 20 High Performance.
Thức ăn cho chó Bully Max 30/ 20 High Performance.
Zato được thiết kế với tư tưởng high performance và scalability.
Thức ăn cho chó Bully Max 30/ 20 High Performance.
Thông tin về đồng High Performance Blockchain Coin( HPB)?
Zato được thiết kế với tư tưởng high performance và scalability.
Sec., Khi chế độ High Performance thiết lập để OFF.
Sec., Khi chế độ High Performance thiết lập để ON.
Các lựa chọn bao gồm Balanced, Power saver, và High performance.
Nhưng cũng có các tùy chọn“ Power saver” và“ High performance”.