HIJACKING in English translation

hijacking
cướp
chiếm đoạt
chiếm quyền điều khiển
tấn công
chiếm quyền
bắt cóc
tặc
đã bắt
vụ cướp máy bay
cướp quyền điều khiển

Examples of using Hijacking in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
session hijacking và session fixation.
session hijacking and session fixation.
Lưu ý, bất kỳ người mua hàng mới nào có liên quan đến hành vi gian lận như spam đăng ký, hijacking và brand bidding không được tính hoa hồng.
Please notice, any new buyer orders related to fraudulent behavior such as spam registration, hijacking and brand bidding are not subject to commission.
session hijacking, session fixation attacks.
session hijacking, and session fixation attacks.
session hijacking và session fixation< br/>
session hijacking and session fixation.
lợi cho Sticky Password: Chúng tôi đã xác định được một số lỗ hổng DLL Hijacking.
Sticky Password didn't win a third round: a number of DLL Hijacking vulnerabilities were identified.
Ngoài ra, chúng ta sẽ kiểm tra mức độ tổn thương của mỗi chương trình quản lý mật khẩu trước việc tấn công DLL Hijacking, để xem mỗi chương trình trong chúng được nạp thư viện động thế nào cho phù hợp.
In addition, we are going to check the vulnerability of each manager to DLL Hijacking attack to see how well each of them loads the dynamic libraries.
Trong phần thứ tư của sê- ri phim Mission: Impossible( Nhiệm vụ bất khả thi), người xem thấy rất nhiều vụ hack, hijacking và mọi thứ khác mang lại niềm vui cho các chuyên gia bảo mật yêu thích sê- ri phim này.
In this fourth installment of the Mission: Impossible series we see a lot of hacking, hijacking and everything else that brings joy to the security professionals who love this series.
DLL hijacking có thể được thực hiện là vì tất cả các ứng dụng Windows đều dựa vào các thư viện liên kết động( viết tắt DLL) với tư cách là những phần trong chức năng lõi của chúng.
DLL hijacking is made possible because just about all Windows applications rely upon Dynamic Link Libraries(DLLs) as a part of their core functionality.
Tương tự như vậy, các ISP và các nhà cung cấp hạ tầng internet đang bắt đầu thực hiện một bảo vệ gọi là Resource Public Key Infrastructure có thể loại bỏ hầu hết BGP hijacking, bằng cách tạo ra một cơ chế để xác nhận tính hợp lệ của các tuyến BGP.
Similarly, ISPs and internet infrastructure providers are starting to implement a protection called Resource Public Key Infrastructure that can virtually eliminate BGP hijacking, by creating a mechanism to cryptographically confirm the validity of BGP routes.
chống lại các cuộc tấn công Hijacking( kiểm tra USER AGENT HTTP) và chống lại việc tiêm Email Header.
error reporting disabled, fields verification with RegExp), against the Hijacking attacks(checking the HTTP_USER_AGENT) and against the Email Header Injection.
chính phủ Ý lật đổ bởi cuộc khủng hoảng chính trị trong hijacking( 16 Tháng 10).
Leon Klinghoffer, killed(Oct. 8); Italian government toppled by political crisis over hijacking(Oct. 16).
DNS Hijacking là gì?
What is DNS Hijacking?
Sự nguy hiểm của DNS Hijacking?
What are the Dangers of DNS Hijacking?
Các dạng tấn công Session Hijacking.
Attacks such as session hijacking.
Hiện tượng này còn được gọi là Modem Hijacking.
This phenomenon is also known as Modem Hijacking.
Thế nào là Session Hijacking.
Example of Session Hijacking.
Điều này được gọi là Page Hijacking.
This is called as page hijacking.
Điều này được gọi là Page Hijacking.
This is called hashtag hijacking.
Làm thế nào để ngăn chặn DNS Hijacking?
How to Prevent DNS Hijacking?
Nếu bạn là nạn nhân của DNS Hijacking?
What if you are already a victim of DNS hijacking?
Results: 83, Time: 0.0171

Top dictionary queries

Vietnamese - English