HIJACKING in Vietnamese translation

['haidʒækiŋ]
['haidʒækiŋ]
cướp
robbery
loot
snatch
theft
piracy
spoil
robbed
stole
took
hijacked
chiếm đoạt
appropriation
take
extractive
usurped
seized
hijacked
misappropriating
expropriated
expropriation
usurper's
tấn công
attack
strike
assault
hit
offensive
offense
raid
hacked
invaded
vụ không tặc
hijacking
the hijacking
cướp máy bay
to hijack the plane
to hijack the aircraft
chiếm quyền
seized power
took power
hijack
to usurp
usurps power
bắt cóc
kidnapped
abducted
of kidnapping
snatched
hijacked
seized
hostage

Examples of using Hijacking in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How to Avoid Browser Hijacking.
Cách ngăn chặn browser hijacker.
Landshut returns to Germany 40 years after hijacking.
Bất ngờ máy bay Đức trở về sau 40 năm bị cướp.
Prepare for a hijacking.
Chuẩn bị cho vụ cướp.
Uli Derickson, on duty during the TWA Flight 847 hijacking.
Uli Derickson, nhân viên phục vụ trên chuyến bay TWA 847 bị không tặc năm 1985.
Competing Hackers Discover Method for Hijacking the Touch Bar.
Hacker lợi dụng lỗi trên Safari để tấn công chiếm Touch Bar.
This is my first hijacking.
Đây là vụ cướp đầu tiên của tụi em.
Possible hijacking, we're not sure.
Có thể là cướp máy bay, không rõ lắm.
Possible hijacking on American 11. American 11.
Có thể có không tặc trên đó. American 11.
The Mystery of D.B. Cooper's Plane Hijacking.
Vụ cướp máy bay của D. B. Cooper.
Cypriot authorities have said the hijacking was not terrorism-related.
Nhà chức trách Cyprus xác nhận không tặc không liên quan đến khủng bố.
Cuban hijacking. Terrorism.
Khủng bố. Không tặc Cuba.
American 11. Possible hijacking on American 11.
American 11. Có thể có không tặc trên đó.
You heard about that hijacking,?
Anh đã nghe về vụ cướp?
Terrorism. Cuban hijacking.
Khủng bố. Không tặc Cuba.
Air Force One' follows the story of communist radicals hijacking Air Force One with The U.S. President and his family on board.
Bộ phim Không Lực Một kể về cộng sản cấp tiến cướp không quân số một với Tổng thống Hoa Kỳ và gia đình trên tàu.
The dangers of DNS hijacking can vary and depend on the intention behind the attack.
Sự nguy hiểm của DNS hijacking có thể thay đổi và phụ thuộc vào ý định đằng sau cuộc tấn công.
his kidnappers torture and blackmail him, hijacking his twitter account
tống tiền ông, cướp tài khoản twitter của mình
The biggest problem with DLL hijacking attacks is that Microsoft can't just issue a catch all fix that addresses the problem in all vulnerable applications.
Vấn đề lớn nhất với các tấn công DLL hijacking là Microsoft không thể phát hành bản vá để có thể vá được tất cả các ứng dụng có lỗ hổng.
THC works by hijacking these natural cannabinoid receptors, triggering a profound high.
THC hoạt động bằng cách chiếm đoạt các thụ thể cannabinoid tự nhiên này, gây ra mức độ sâu sắc cao.
HTTP Strict Transport Security(HSTS) is a web security policy mechanism which helps to protect websites against protocol downgrade attacks and cookie hijacking.
HSTS( HTTP Strict Transport Security) là một cơ chế chính sách bảo mật web giúp bảo vệ các trang web chống lại các cuộc tấn công hạ cấp giao thức và Cookie cướp.
Results: 271, Time: 0.0949

Top dictionary queries

English - Vietnamese