Examples of using Hispanic in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
người da đen hay Hispanic.
phần lớn số họ là người Hispanic đến từ Mexico và Trung Mỹ.
Chương trình ƯCV- Mỹ là Trang chủ của bạn ở nước ngoài cho bạn Liberal Arts, Hispanic Honors, Khoa học,
các chương trình hợp tác với" Girls Who Code"," Code 2040"," National Society of Black Engineers"," Society of Hispanic Professional Engineers and Management Leadership for Tomorrow" cũng như" the Anita Borg Institute và the National Center for Women& Information Technology( Hội trung tâm quốc gia về nữ giới và công nghệ thông tin).
So Do Hispanic Populations Within- báo cáo video bằng Democracy Now!
Healthy Hispanic Living.
Hispanic là gì?
Hispanic mẹ và con trai.
Nhà hát GALA Hispanic.
Hispanic mẹ và con trai.
Da trắng, 1 Hispanic.
Hispanic hay Latino( mọi chủng tộc).
Nàng còn chẳng gọi mình là Hispanic.
Dân hispanic tại đây.
Hispanic hoặc Latino được 22,9% dân số.
Nàng còn chẳng gọi mình là Hispanic.
Nàng còn chẳng gọi mình là Hispanic.
Hispanic hay Latino( mọi chủng tộc).
Hispanic hay Latino thuộc một chủng tộc nào.
Hispanic hoặc Latino( mọi chủng tộc).