HOA TULIP in English translation

tulip
hoa tulip
hoa tuylip
tulips
hoa tulip
hoa tuylip

Examples of using Hoa tulip in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thông thường chúng ta cứ nghĩ mỗi cành hoa Tulip chỉ có một bông hoa..
Normally, each stem of a tulip has only one flower.
Và tôi chọn một số hoa tulip để đưa nó cho cô ấy. tôi đã đi ra phía sau… Sau đó, tôi về nhà, tôi đỗ xe ở lối vào.
Went down the back, picked some… tulips to give her. So, I got home, I parked my car in the driveway.
Hoa tulip là một trong những loài hoa được trồng nhiều nhất trên thế giới vì nó được phân phối từ Nam Âu, Châu Phi đến Châu Á.
The Tulip is one of the most cultivated flowers in the world as it is distributed from Southern Europe to Africa to Asia.
Từ bắt đầu bằng chữ t thì luôn là màu da cam giống như hoa tulip hoặc con hổ( tiger)
Words beginning with the letter T are always orange like a tulip or a tiger or a tree in autumn,
Điều quan trọng là chọn cho các giống hoa tulip sớm này, cần làm mát bóng đèn trước khi trồng từ 11 đến 14 tuần.
It is important to choose for this tulip early-flowering varieties, which need to cool the bulbs before planting from 11 to 14 weeks.
Trong cuộc phỏng vấn năm 2018 với Bloomberg, Mobius cho biết bitcoin làm cho hoa tulip trông xấu khi so sánh tiền điện tử với bong bóng hoa tulip khét tiếng của Hà Lan.
In this 2018 interview with Bloomberg, Mobius said bitcoin“makes tulips look bad,” comparing crypto to the infamous Dutch tulip bubble.
Ngày nay, vùng đất rộng lớn này được bao phủ trong các cánh đồng hoa và là một trong những nơi đẹp nhất ở Hà Lan để trải nghiệm mùa hoa tulip.
Today, this large landmass is covered in flower fields and is among the best places in the Netherlands to experience tulip season.
Nhiều người thích chụp ảnh, nếu vào bụi hoa tulip chụp ảnh quá nhiều, người ta sẽ dễ bị rụng tóc, rụng lông mi;
Many people like to take pictures, if the tulips bushes too much photography, people will easily lose hair, shedding eyelashes;
Thời gian tốt nhất để xem hoa tulip là vào khoảng giữa tháng Tư, nhưng cũng có thể thay đổi tùy vào thời tiết.
The best time to see the tulips is around mid-April, but it varies somewhat with the weather.
Một người phụ nữ Kashmir đi dạo trong vườn hoa tulip ở ngoại ô Srinagar, Ấn Độ, 03/ 04/ 2013.
A Kashmiri woman walks in a tulip garden on the outskirts of Srinagar, India, on April 3, 2013.
Loại hoa này cũng giống hoa tulip, nếu ai tiếp xúc với nó lâu dài đều có thể bị rụng tóc.
This flower is similar to tulips if anyone exposed to it for a long time can be hair loss.
Hoa Tulip có thể được tặng cho bất cứ ai, hoặc được đặt bên trong ngôi nhà như trang trí.
This Tulip flower can be gifted to anybody, or held inside the house as decoration.
Lưu ý rằng hoa tulip nở chỉ từ giữa tháng 3 đến giữa tháng 5,
Note that the tulips bloom only from mid-March to mid-May, meaning that the
Hoa Tulip có nhiều màu sắc khác nhau
Tulip flower comes in various colors and each color has
Hoa tulip cần trải qua một giai đoạn ấm trước khi bước vào giai đoạn lạnh, để bông hoa bên trong củ giống có thể phát triển.
The tulips need to undergo a warm period prior to the cold period, so that the flower inside the tulip bulb can develop.
Hoa tulip có một lịch sử tồn tại rất lâu
Tulip flower has a very long history of existence and it was often
Ngay cả việc tưởng tượng những cánh đồng đầy hoa tulip cũng khiến chúng ta cảm thấy ấm áp và lạc quan về ngày mới.
Even imagining fields full of tulip flowers makes us feel warm and optimistic about the new day.
Chúng bao gồm các giống hoa tulip với chiều cao 25- 35 cm cốc
These include varieties of tulips with a height of 25-35 cm goblet
Mô hình hoa tulip có sẵn tại 84,19 mét vuông trong tổng diện tích sàn
The Tulip model is available at 84.19 square meters in total floor area
Hoa Tulip nhắc nhở chúng ta phải khiêm tốn
Tulip flowers remind us to be humble and not to forget
Results: 745, Time: 0.0288

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English