HOOK in English translation

hook
móc
nối
lưỡi câu
treo
hok
hooks
móc
nối
lưỡi câu
treo
hok
hooking
móc
nối
lưỡi câu
treo
hok
hooked
móc
nối
lưỡi câu
treo
hok

Examples of using Hook in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Này, em biết không, tối nay Hook sẽ chơi ở Boom Boom Room.
Hey, you know, Hook's playing tonight at the boom boom room.
Peter.- Hook đâu rồi?
Peter!- Where's Hook?
Câu trả lời là React dựa trên thứ tự Hook được gọi.
The answer is that React relies on the order in which Hooks are called.
Peter.- Hook đâu rồi?
Where's Hook?- Peter!
Chúng ta sẽ tìm hiểu sau trong phần Nguyên tắc sử dụng Hook.
We will learn why later in the Rules of Hooks.
Các kiểu Hook.
That kind of hook.
Xem thêm hook.
Watch more hockey.
Khi không có Hook.
When There's No Hockey.
Hook rất mới
Hooks are very new,
Hai hook này được ghi lại trong Codex, nhưng hook đầu tiên sẽ cho phép những người đăng nhập vào site để truy cập chức năng này.
These two hooks are well documented in the Codex, but the first hook will allow those who are logged in to the site to access this function.
Hook hàm ở đây được thực hiện bằng cách thay đổi một vài' chỉ thị' code ở ngay phần đầu hàm mục tiêu đấy để dẫn nó nhảy tới' phần code được tiêm'.
Function hooking is implemented by changing the very first few code instructions of the target function to jump to an injected code.
Chúng tôi dự định cho Hook bao gồm tất cả các trường hợp dùng class,
We intend for Hooks to cover all existing use cases for classes,
Do đó, các hàm ảo có thể được hook bằng cách thay thế các con trỏ tới chúng trong bất kỳ VMT nào có chứa các con trỏ đó.
Therefore, virtual functions can be hooked by replacing the pointers to them within any VMT that they appear.
Một phương pháp khác hơn để đạt được' hook hàm' là bằng cách chắn các lời gọi hàm thông qua một' thư viện bao bọc'.
An alternative method for achieving function hooking is by intercepting function calls through a wrapper library.
Plugin này hook wp footer() action hook, được gọi ngay khi đóng tag của mỗi trang,
This plugin hooks the wp_footer() action hook, which is called right before the closing tag of every page,
Bằng cách này, mọi hàm của thư viện có thể được vá lỗi hay hook vào tại thời điểm chạy, ngay cả khi thư viện được lưu trữ trong ROM.
That way, every library function can be patched or hooked at run-time, even if the library is stored in ROM.
Hàm này là những gì cho phép chúng ta viết code riêng của chúng ta cho các tập tin autoload và sau đó hook hàm đã nói vào PHP.
This function is what allows us to write our own custom code for autoloading files and then hooking said function into PHP.
Cũng giống như với hook, có nhiều cách khác nhau mà bạn có thể
Just as with hooks, there are many different ways you can encourage readers to stick around
phải được hook vào một trong các filter hooks.
must be hooked to one of the filter hooks..
Kiểm soát tràn độc đáo và các kệ rò rỉ có thể dễ dàng điều chỉnh giữa người ủng hộ hook up- down.
Unique spill control and leakage shelves can be easily adjusted between up-down hooking supporter.
Results: 1644, Time: 0.0242

Top dictionary queries

Vietnamese - English