HOOK in Vietnamese translation

[hʊk]
[hʊk]
móc
hook
hanger
machinery
crochet
gouge
pluck
clasps
padlocks
mechanical
nối
junction
joint
serial
coupling
bridge
connectivity
concatenation
coupler
connecting
linking
lưỡi câu
hook
fishhook
fish-hooks
treo
suspension
hanger
put
up
sling
hanging
suspended
mounted
hoisted
draped
hok
hook
heck
hockey

Examples of using Hook in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Only benchmark and hook class have been loaded at this point.
Chỉ benchmark và lớp các hooks được tải tại thời điểm này.
Applications of hook up frame expanded metal mesh.
Ứng dụng của móc lên khung kim loại mở rộng.
The hook hurts, but I'm trying not to wriggle too much.
Móc câu đau đấy, nhưng tôi đang cố không giãy giụa quá nhiều.
Hook and safety tongue.
Lưỡilưỡi an toàn.
And to follow me everywhere it's a deal by hook or by crook, I will succeed.
Bằng móc câu hay bằng mánh lới, con sẽ thành công.
Hook the wife, take the husband for all the money.
Câu người vợ, lấy tiền người chồng.
We get you hook, take out Te Ka.
Ta kiếm móc câu, đánh bại Te Ka.
I'm letting you off the hook. You didn't do anything.
Tớ đã" thả câu" cậu Cậu không làm gì hết.
By hook or by crook, I will succeed
Bằng móc câu hay bằng mánh lới,
I got hook on the rock when I was falling.
Nó bị mắc vào một tảng đá khi tôi đang ngã.
Hook the wife, take the husband for the money.
Câu người vợ, lấy tiền người chồng.
And record conversation. G-Men can hook up to the party lines.
Người bên G có thể kết nối vào các bữa tiệc và ghi lại cuộc trò chuyện.
Hook, line, and sinker.
Móc câu, dây cước và phao.
Hook these up, come on.
Lại đây móc cái này vào.
Ammonia and sodium hypochlorite hook up at a bar. What?
Amoniac và natri hypoclorit đi chơi ở 1 quán bar. Cái gì?
Unlike you, Hook, we believe in something.
Không như anh, Móc Câu, chúng tôi có niềm tin.
Well, that's great, Hook, but how will we track them?
Hay lắm, Móc Câu, nhưng làm sao lần ra chúng đây?
And Hook is right.
Móc Câu cũng đúng.
Early morning hook up with hot gay guys.
Sớm buổi sáng hook lên với nóng đồng tính guys.
Hook on aluminum perforated ceiling 129.
Móc treo trên trần nhôm 129.
Results: 2759, Time: 0.0917

Top dictionary queries

English - Vietnamese