MÓC in English translation

hook
móc
nối
lưỡi câu
treo
hok
hanger
móc
treo
mắc
áo
machinery
máy móc
máy móc thiết bị
thiết bị
cỗ máy
thiết
guồng máy
crochet
móc
bằng len
gouge
đâm
móc
pluck
nhổ
hái
móc
lấy
kéo
vặt lông
gảy
clasps
kẹp
khóa
siết chặt
chắp
móc
nắm chặt
tay
cái móc gài
calsp
padlocks
ổ khóa
khóa móc
mechanical
cơ khí
cơ học
máy móc
hooks
móc
nối
lưỡi câu
treo
hok
hangers
móc
treo
mắc
áo
crocheted
móc
bằng len
hooked
móc
nối
lưỡi câu
treo
hok
hooking
móc
nối
lưỡi câu
treo
hok
gouging
đâm
móc
crocheting
móc
bằng len
gouged
đâm
móc
clasp
kẹp
khóa
siết chặt
chắp
móc
nắm chặt
tay
cái móc gài
calsp
padlock
ổ khóa
khóa móc
plucked
nhổ
hái
móc
lấy
kéo
vặt lông
gảy

Examples of using Móc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ sẽ móc mắt ta ra.
They will gouge my eyes out.
Ko cắn, móc mắt, và kéo tóc nhau. Các anh nhớ là.
No biting, no eye gouging, and no hair pulling. Gentlemen, remember.
Sau vài vụ ẩu đả… họ móc mắt ông ta ra.
After a few brawls and such… they gouged his eye out.
Tôi sẽ móc mắt ông ra!
I will gouge your eyes out!
Vòng đeo tay này được làm bằng da bò và móc neo bằng thép không gỉ.
This bracelet is made with cowhide leather and stainless steel anchor clasp.
Móc tim và vứt cho lũ thú hoang….
Heart plucked out and given to the beasts of the field--.
Không cắn, không móc mắt và không giật tóc. Các anh hãy nhớ là.
No biting, no eye gouging, and no hair pulling. Gentlemen, remember.
Để em có thể móc con mắt ra.
So I can gouge my eyes out.
Anh ấy tự móc mắt mình sao?
Gouging his own eyes out?
Mắt cô ấy bị móc ra. Rosita.
Rosita. Her eye was plucked out.
Ngươi dám nhìn ta, ta sẽ móc mắt ngươi ra!
I will gouge your eyes out if you stare at me!
không móc mắt, và kéo tóc.
no eye gouging, and no hair pulling.
Nếu chị là trộm, tôi sẽ móc mắt tôi ra!
Big Sis, if you were a thief I would gouge my eyes out!
Các anh nhớ là… ko cắn, móc mắt, và kéo tóc nhau.
Gentlemen, remember… no biting, no eye gouging, and no hair pulling.
Móc con mắt còn lại của thằng bé và cho bố nó ăn.
Cut the boy's other eye out and feed it to his father.
Không có máy móc nào có thể làm được việc của một người phi thường.
Machine: One machine can do the work of fifty ordinary men.
Lần sau ta sẽ móc mắt ngươi ra đấy.
And next time I will poke your eyes out.
Tôi liền móc điện thoại ra để gọi Taxi tới.
I picked up the phone to call a taxi.
Vài lần tình cờ móc cửa, đập vào tường
Several times happened to hook the door, hit the wall
Swing từ móc để móc để vượt qua tất cả các cấp.
Swing from hook to hook to pass all the levels.
Results: 3277, Time: 0.0653

Top dictionary queries

Vietnamese - English