Examples of using In action in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tiếng Anh gọi là“ Meditation in action”.
Giới trong Hành động World in Action mà.
Giới trong Hành động World in Action mà.
Tiếng Anh gọi là“ Meditation in action”.
Như Missing In Action vậy.
Từ Bi Trong Hành Động- Compassion in Action.
Nội dung sách Vue. js in action.
Như Missing In Action vậy.
Missing In Action, mất tích trong hành động.
Không còn Mia đại diện cho Missing In Action.
Đọc là MIA, Như Missing In Action vậy.
Watch us in action Xem chúng tôi làm việc.
Xây dựng kế họach tiếp thị Marketing plan in action.
Heroes in Action.
Anh chàng này là người bạn phải xem in action.
Anh chàng này là người bạn phải xem in action.
Heroes in Action về máy.
Thông tin phần mềm C++/ CLI in Action.
Chứ đấy không phải là' missing in action' nữa.
MIA: Missing In Action( Mất tích khi công tác).