ACTION in Vietnamese translation

['ækʃn]
['ækʃn]
hành động
action
act
deeds
behavior
behave
hoạt động
activity
operation
active
action
perform
performance
works
operating
acts
functioning

Examples of using Action in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trump administration officials promise action for global religious liberty.
Chính quyền Trump đã hứa sẽ hành động cho tự do tôn giáo toàn cầu.
No action to rescue hostages.
Không chiến giải cứu con tin.
Are they going to take military action?
Họ sẽ tiến hành hành động quân sự?
Should there be no action for 5.
Nếu như bạn không hành động 5.
Rio was astonished at the landlady's action.
Rio rất kinh ngạc trước hành động của bà chủ trọ.
Click the trackwheel to initiate an action or open the menu.
Click vào trackball hay trackpad để thực hiện các action mặc định hay mở một context menu.
This action is required to guarantee the value of your investment.
Bước này là cần thiết để đảm bảo giá trị đầu tư của bạn.
One of the examples of Corporate Action is a stock split.
Một trong những ví dụ về Hoạt động của Công ty là việc chia tách cổ phiếu.
Choline- Action is related to that of other B vitamins.
Choline- hoạt chất có liên quan với các vitamin B khác.
The action plan answers the question,“How do we get there?”.
Chiến lược trả lời câu hỏi,“ Làm thế nào chúng ta đến đó?”.
Action 3- Wait while Extension sends invitation to all your Friends.
Bước 3- Chờ cho tiện ích gửi lời mời đến tất cả bạn bè của bạn.
Such space for action is.
Chung cho các action là.
The first rescue action was on 29 April 2018.
Lần giải cứu đầu tiên diễn ra vào 29 tháng Tư năm 2018.
There is nothing special in this action.
Trong các action này cũng không có gì đặc biệt.
Action and state go to the reducer.
Gửi các action và state hiện tại đến một Reducer.
Asia also got shocked at Akeno-san's action.
Asia cũng ngạc nhiên trước hành động của Akeno- san.
And… action, Luugasaurus!
Và… diễn, Luugasaurus!
When I say action, you will be ready to kiss.
Khi cô nói diễn, thì em chuẩn bị hôn nhé.
Action of Basophils.
Hoạt hóa basophils.
Saudi-UAE coalition vows action after Houthi missile attack.
Liên minh Saudi- UAE thề sẽ hành động sau vụ tấn công bằng tên lửa Houthi.
Results: 39037, Time: 0.0724

Top dictionary queries

English - Vietnamese