Examples of using In vietnam in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
để được coi là" Made in Vietnam", Willy C. Shih- một nhà kinh tế chuyên về sản xuất chế tạo tại Trường Doanh Nhân Harvard.
Huy chương vàng hàng Việt Nam chất lượng cao phù hợp với tiêu chuẩn" Made in Vietnam 2003" do Bộ Công nghiệp,
How the United States got involved in Vietnam( Santa Barbara,
tôi cũng nhận thấy lượng truy cập vào trang blog cá nhân An International Educator in Vietnam tăng lên.
với đa số khán giả,“ Boney M& Joy- Concert In Vietnam 2019” giúp họ được chiêm ngưỡng những gương mặt yêu thích,
để được coi là Made in Vietnam, Willy C. Shih, một nhà kinh
Cùng với thế mạnh của Viện Dinh dưỡng trong việc nghiên cứu, thực hiện các kiểm chứng lâm sàng, Hoàng Anh mong muốn đóng góp vào chiến lược dinh dưỡng quốc gia thông qua việc đưa các loại nguyên liệu thực phẩm có giá trị sinh học cao Made in Vietnam, được kiểm chứng một cách khoa học vào các sản phẩm dinh dưỡng, phục vụ cho cộng đồng, cho người tiêu dùng Việt Nam.
vẫn đủ tiêu chuẩn để tạo giày dép made in Vietnam, đây là cơ hội lớn không những cho những khách hàng đang có nhu cầu bán buôn giày dép, các đại lý phân phối giày dép mà còn là cơ hội cho những khách hàng ưa chuộng hàng giày dép made in Vietnam với giá thành rẻ.
là Giám đốc quốc gia của Tổ chức hợp tác phát triển sức khỏe ở Việt Nam( Partnership for Health Advancement in Vietnam- HAIVN), một chương trình toàn cầu của Đại học Harvard với nhiệm vụ cải thiện chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam.
Tự hào sản phẩm made in VIETNAM.
Chương trình" CHECK IN VIETNAM- TỰ HÀO VIỆT NAM”.
Phỏng vấn đạo diễn Rory Kennedy trong phim‘ LAST DAYS IN VIETNAM'.
Phỏng vấn đạo diễn Rory Kennedy trong phim‘ LAST DAYS IN VIETNAM'.
Luật in Vietnam.
Doanh nghiệpMade in Vietnam.
Dàn nhạc in Vietnam.
Sản phẩm made in vietnam.
Dịch vụ seo in Vietnam.
Hoa Lu in Vietnam.
Tiêu đề: Hotels in Vietnam.