Examples of using Interpreter in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trang The Interpreter của Viện nghiên cứu Lowy, Australia, bình luận:“ Mặc dù trách nhiệm ngoại
Trong khi đó, NodeJS, một JavaScript interpreter, có thể làm rò rỉ nội dung tập tin thông qua các thông báo lỗi,
Form Interpreter hay Phiên dịch mẫu biểu, được tạo ra theo cách đó và được đặt tên là PHP/ FI hay PHP2.
compiler hoặc interpreter, và debugger.
Cold Mountain( 2003), The Interpreter( 2005) và Australia( 2008).
Nhà nghiên cứu của IOActive, Fernando Arnaboldi, tiết lộ tại hội nghị Black Hat Europe tuần trước rằng những sai sót nghiêm trọng trong interpreter của năm ngôn ngữ lập trình phổ biến khiến các ứng dụng của chúng xuất hiện các lổ hổng bảo mật.
Tôi nói Tiếng Việt. Tôi cần một thông dịch viên"(“ I speak Vietnamese. I need an interpreter.”) Hoặc, bạn có thể đưa cho nhân viên chương trình một tờ rơi để yêu cầu được giúp đỡ.
Nhà phân tích Pierre Vaux và Catherine Fitzpatrick thuộc mạng lưới Interpreter Web khẳng định hai căn cứ quân sự mới của Nga đã xuất hiện gần khu vực chiến tuyến trong những tháng gần đây.
Trò chơi phiêu lưu đồ họa từ Sierra On- Line được phát hành vào năm 1988 và là một trong những trò chơi cuối cùng được Sierra phát triển bằng cách sử dụng công cụ trò chơi Adventure Game Interpreter được phát triển cho Kings Quest:
Interpreter Công Việc.
Các bản Python Interpreter.
Japanese Interpreter Ngành nghề.
Nghề nghiệp: Interpreter& Translator.
Về compiler và interpreter!
Người Phiên Dịch- The Interpreter.
Tự viết interpreter để chạy mã JS.
Người Phiên Dịch- The Interpreter- 2005.
Threading không tốt vì GIL( Global Interpreter Lock).
Kinh nghiệm làm việc: Freelance Translator and Interpreter.
Người Phiên Dịch( The Interpreter)( 2005).