Examples of using Isaac in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
HLV Lasso, Isaac ổn không?- Chào.
Ai cơ, Boyd? Isaac, Isaac, Isaac! .
Isaac đâu mất mẹ rồi?
Nhìn Isaac xem.
Isaac. Scott đâu?
Nếu Isaac không giết bố cậu ta, thế thì ai làm?
Chúa của Isaac, và Chúa của Jacob. Chúa của Abraham.
HLV Lasso, Isaac ổn không?- Chào?
Isaac thật tuyệt vời: 3.
Như Isaac người Syrie.
Isaac nói:" Củi và lửa.
Abraham sát tế Isaac, tranh của Adi Holzer, 1997.
Jarius Isaac 3 ngày trước.
Isaac bao nhiêu tuổi?
Abraham đã sinh ra Isaac.
Có lẽ đây cũng chính là điểm thu hút của cô đối với Isaac.
Abraham đã sinh ra Isaac.
Trai đứa nữ tỳ không được thừa kế cùng với Isaac, con trai tôi.".
Hiển nhiên Sarah đã sinh Isaac.
Những nhà khoa học xuất chúng như Isaac.