Examples of using Isaac asimov in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ông là một trong những nhà văn tiểu thuyết bán chạy nhất trong nhiều thập kỷ, và ông, Isaac Asimov, và Arthur C. Clarke thường được coi là" Big Three" của các tác giả khoa học viễn tưởng tiếng Anh.[ 6][ 7][ 8]
Tôi thích Isaac Asimov.
Isaac Asimov cũng vậy.
Isaac Asimov. Ba người.
Tôi thích Isaac Asimov.
Isaac Asimov cũng vậy.
Isaac Asimov. Ba người.
Câu hỏi cuối cùng- Isaac Asimov.
Như là Isaac Asimov, Rod Serling.
Như là Isaac Asimov, Rod Serling.
Thuật ngữ được đặt ra bởi Isaac Asimov.
Ba quy luật về robot của Isaac Asimov.
Những cuốn sách hay nhất của Isaac Asimov.
Ba quy luật về robot của Isaac Asimov.
Anh đi chung thang máy với Isaac Asimov?
Cỗ máy chiến thắng cuộc chiến" của Isaac Asimov.
Những niềm vui họ đã có" của Isaac Asimov.
Những niềm vui họ đã có" của Isaac Asimov.
Isaac Asimov xuất bản“ Ba định luật về robot”.
Những niềm vui họ đã có" của Isaac Asimov.