Examples of using Jacques in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Họa sĩ Jacques Tardi.
Nước Pháp vĩnh biệt Jacques Chirac.
Tag/ Hoàng tử Jacques.
Câu hỏi thường gặp về St Jacques Church.
Sáng tác Jacques Berthier.
Bên cầu Jacques Cartier.
Bên cầu Jacques Cartier.
Tác giả Jacques Attali.
Jacques Derrida nhận thấy rằng một số công trình Ngữ dụng học cũng phù hợp với chương trình ông đã phác thảo trong cuốn Of Grammatology.
Trong phạm vi này, chúng ta hãy đến với Cha Jacques của chúng ta: Ngài thuộc về đoàn các vị Tử Đạo ấy.
Câu chuyện của The Last Duel có thật và diễn ra trong 1 trận đấu thương năm 1386, giữa hiệp sĩ Jean de Carrouges và Jacques Le Gris.
Jean Jacques Rousseau đã từng nói“ Người biết ít thường nói nhiều, trong khi người biết nhiều thường nói ít”.
The Jacques Britt Internationale Moden GmbH là thương hiệu thời trang nam của Đức được thành lập bởi Gerd Seidensticker năm 1969.
Rời khỏi hội đường, họ đi với Jacques và John đến nhà của Simon và Anrê.
Thắp sáng cầu Jacques Cartier, kỷ niệm năm thứ 375 ngày thành phố Montreal được thành lập.
Jacques David, một kỹ sư trẻ, được giao cùng làm
Ông Jacques Piccard, kỹ sư người Thụy Sĩ,
Ông Jacques Piccard, kỹ sư người Thụy Sĩ,
Ông tiếp quản vai trò của Jacques François Dugommier sau khi ông này hy sinh tại trận Black Mountain.
Kể từ khi Nora tham dự phiên tòa xét xử Jacques Viguier, người bị buộc tội giết vợ, cô bị thuyết phục về sự vô tội của anh ta.