Examples of using Jae in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Jae đứng dậy rời bồn tắm….
Jae: Này, Vick,
Anh Jae chưa về à?”.
Jae và Yoochun bỏ học trung học nữa chừng.
Jae muốn nói chuyện với em.
Jae vẫn tiếp tục sống.
Jae, họ chỉ là bảo vệ thôi mà.
Jae bảo:” Gọi cho cậu ấy đi!
Và điều quan trọng nhất là Jae hạnh phúc, và chúng tôi hạnh phúc.
Jae Yeong thích con cái gì thế?
Hwang Jae- Man, chủ của nhà kho này.
Jae có con?
Jae còn sống!
Sau đó Kyung Yoon sống trong thân xác Yoon Jae.
Chưa bao giờ Min thấy mình nghĩ về Jae nhiều như lúc này.
Cô đánh bại các ứng cử viên tự do mặt trăng Jae- trong một cuộc….
Mọi thứ về Jae đều đẹp.
Nó rất chuẩn với cá tính của Jae.
Một ngày, bố của Young- Jae đến thăm anh ấy.
Mình không thể tin là cậu lại so sánh mình với Jae đấy!”.