JAE in English translation

jae
jea
jay
jae

Examples of using Jae in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jae đứng dậy rời bồn tắm….
Obadiah stood up out of the bath.
Jae: Này, Vick,
BLACKWELL: Alice,
Anh Jae chưa về à?”.
Has Mr. Jago not returned?".
Jae và Yoochun bỏ học trung học nữa chừng.
Jaejoong and Yoochun both dropped out of high school.
Jae muốn nói chuyện với em.
Jaime wishes to speak with me.
Jae vẫn tiếp tục sống.
Yet Jahi continues to live.
Jae, họ chỉ là bảo vệ thôi mà.
Mays: They were just being protective.
Jae bảo:” Gọi cho cậu ấy đi!
Kassel I said,“Call him!
Và điều quan trọng nhất là Jae hạnh phúc, và chúng tôi hạnh phúc.
And most importantly Miloh is happy and we're happy.
Jae Yeong thích con cái gì thế?
What does Jae-young like about you?
Hwang Jae- Man, chủ của nhà kho này.
Owner of this warehouse. Hwang Jae-man.
Jae có con?
Does JJ have kids?
Jae còn sống!
Jahi is alive!
Sau đó Kyung Yoon sống trong thân xác Yoon Jae.
Is Kyung Joon going to stay in Yoon Jae's body?
Chưa bao giờ Min thấy mình nghĩ về Jae nhiều như lúc này.
I didn't have time think about Javi so much anymore.
Cô đánh bại các ứng cử viên tự do mặt trăng Jae- trong một cuộc….
She defeated the liberal candidate Moon Jae-in in a highly….
Mọi thứ về Jae đều đẹp.
All of the Jada's are beautiful.
Nó rất chuẩn với cá tính của Jae.
Very suitable for the character of Jaime.
Một ngày, bố của Young- Jae đến thăm anh ấy.
One day, Yeong Jae's father comes to see him.
Mình không thể tin là cậu lại so sánh mình với Jae đấy!”.
I can't believe you compared me to Jae!”.
Results: 1193, Time: 0.0302

Top dictionary queries

Vietnamese - English