JAY in Vietnamese translation

[dʒei]
[dʒei]
jay
chou
jae
jay

Examples of using Jay in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jay: I forget where I read it.
Iêm quên mất là đã đọc nó ở đâu.
Jay could you explain exactly why you are saying that, please?
AWE có thể giải thích cụ thể tại sao các bạn có thể làm như thế không?
You tell them jay!
Nói cho Jay nghe đi!
You and Jay are just friends, right?”.
Cậu và Sayu chỉ là bạn bè thôi, phải không?”.
Jay is starting to crack.
Okie, chúng ta bắt đầu crack thôi.
What brings Jay back?
Điều gì khiến Jayce trở lại?
Jay, have you been thinking about my question….
Hmmm…” Tory suy nghĩ về câu hỏi của tôi.
Her husband Jay won the Nach Baliye 5 in 2013.
Mahhi cùng với Jay đã giành được danh hiệu Nach Baliye 5 vào năm 2013.
Jay was reported missing on August 6.
Yehia được báo mất tích vào ngày 6 tháng 8.
Jay did everything else.
Jay lại làm tất cả mọi việc.
Jay put the watch back on the table.
Verena đặt lại cái đồng hồ trên bàn.
Jay: Oh, come here.
DH: Đến đây nào.
I said,“Hi, Jay, how are you?”?
Tôi nói:‘ Chào Jada, thế nào rồi?
Jay and I tried for a year with no luck.
Eurynome và ông ta đã cố gắng suốt nhiều năm mà không có may mắn.
Jay Forte is a consultant, speaker and author of"Fire Up!
Theo Jay Forte, tác giả của cuốn sách“ Fire Up!
Very few, but Jay was one of them.
Không có nhiều, nhưng Javier là một trong số họ.
Jay loved what he found and saw there.
Pollard yêu thích những gì cậu tìm thấy và nhìn thấy tại đây.
At the age of 13, Jay went to Charlotte Hamilton School of Dance.
Vào tuổi 13, McGuiness đi học tại trường dạy nhảy Charlotte Hamilton.
Jay" hasn't brushed his teeth in 20 years.
Hàm răng của Jay sau 20 năm không đánh răng.
Jay: Yes,
Δ9- B:
Results: 4849, Time: 0.1873

Top dictionary queries

English - Vietnamese