Examples of using Jeff in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bàn tay ông chú Jeff bóp mông mày Trong bếp vào Lễ Tạ Ơn.
Jeff Malone đang chờ trong phòng họp, và muốn gặp hai ta.
Chuyện Jeff trầm cảm thật ngớ ngẩn.
Em sẽ ghé qua phòng Jeff để lấy tiền của mình khi đi.
Bàn tay ông chú Jeff bóp mông mày Trong bếp vào Lễ Tạ Ơn.
Hi, I' m Jeff Law và I' m from Haas tự động hóa.
Quan hệ của tôi và Jeff phát triển theo thời gian.
Jeff Lebowski. Một thằng Jeffrey Lebowski khác.
Jeff Bezos phát biểu:
Jeff Koons- Nghệ sĩ đắt giá nhất thế giới?
Chuyện này jeff cũng không bít.
Người giàu nhất thế giới 2016 Jeff Bezos.
Bọn họ trở thành Jeff và Mary.
Chúng tôi đi bộ với Jeff.
Ông cũng là người sáng lập nên ban nhạc The Jeff Beck Group
Cô muốn điều gì từ Jeff?”.
Bài Hát Jeff Beal.
Nghe tiếng nứt vỡ lớn, Jeremy Bush, em trai Jeff, lao vào phòng.
Mình không hoàn toàn đồng ý với Jeff ở điểm này.
Và Tôi thực sự thích câu nói của Jeff Walker!