Examples of using Jeff williams in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Jeff Williams lên sâu khấu để nói về Apple Watch.
Giám đốc điều hành Apple Jeff Williams đã phát biểu.
Họ sẽ báo cáo với COO của công ty- Jeff Williams.
Họ sẽ báo cáo với COO của công ty- Jeff Williams.
Evan và Alan sẽ là những người trực tiếp báo cáo cho Jeff Williams.
Jeff Williams là đồng sáng tạo Apple Watch, điều hành hoạt động Apple toàn cầu.
Hai nhà thiết kế sẽ báo cáo với Jeff Williams, Giám đốc điều hành của Apple.
phần cứng đang thuộc trách nhiệm của COO Jeff Williams.
Jeff Williams là người có công lớn giúp Apple sản xuất ra hàng triệu chiếc iPhone.
Hankey và Dye sẽ báo cáo trực tiếp công việc cho Jeff Williams, giám đốc vận hành của Apple.
Hankey và Dye sẽ báo cáo trực tiếp công việc cho Jeff Williams, giám đốc vận hành của Apple.
Đây là những gì giám đốc tác nghiệp của Apple, Jeff Williams giới thiệu về chiếc đồng hồ mới.
Giám đốc hoạch định Apple Jeff Williams trong năm 2015 nói rằng xe là thiết bị di động cuối cùng.
Các thí nghiệm đang được tiến hành trên Trạm vũ trụ quốc tế bởi nhà du hành vũ trụ Jeff Williams.
Trăng tròn hạ chí được phi hành gia Jeff Williams chụp từ Trạm không gian vũ trụ quốc tế( ISS).
Cả hai đều báo cáo trực tiếp cho Jeff Williams, người đã ở trên trang này kể từ khi bắt đầu.
Giám đốc điều hành của Apple, Jeff Williams nói rằng trong tất cả mọi thứ Apple làm,“ mọi người đến trước”.
Jeff Williams đã được chọn làm người kế nhiệm của Jony Ive tại Apple và lãnh đạo sự phát triển của Apple Watch.
Lãnh đạo Hệ thống chuỗi cung ứng Jeff Williams cũng kiếm được 24 triệu USD, trong đó 20 triệu USD là giá trị cổ phiếu.
Khi cần sửa chữa, khách hàng nên tin rằng việc sửa chữa được thực hiện ngay,” Jeff Williams, Giám đốc điều hành của Apple cho biết.