Examples of using Jericho in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Jericho ở đâu?
Sông Jordan đến Jericho rồi đi lên Jerusalem.
Và nó tiếp tục Jericho, và nó kéo dài đến Jordan.
Jericho đâu?
Jericho đã lấy nó.
và bạn đến Jericho.
Có rất nhiều lý do để yêu mến Chris Jericho.
Khẩu súng lục Jericho 941.
Khẩu súng cô rút ra bữa nọ là loại Jericho 941.
Trả lời đi Jericho.
Nếu bố bảo không phải thì sao? Là Jericho.
Tôi biết anh đang tìm Jericho.
Ngồi cùng tôi nhé? Jericho đâu?
Khẩu súng cô cầm hôm nọ là khẩu Jericho 941.
Cây súng mà cô lôi ra hôm trước là khẩu Jericho 941.
Và Glock. Jericho 941.
Khẩu mà cô móc ra hôm trước là khẩu Jericho 941.
Thế này nhé, 900 cho Jericho.
Khẩu súng cô rút ra bữa hôm trước là loại Jericho 941.
Được rồi, tôi sẽ trả 750 cho Jericho.