Examples of using Jill in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mẹ ở gần Jill nhé.
Cao 167cm, tóc vàng, và có tên là Jill?- Để xem.
có tên là Jill?- Để xem?
Em nghe thấy chị hét tên Jill.
Tôi đã trò chuyện với bạn thân của Darcy, Jill Button.
Với Tina Fitzsimmons ở đám cưới của Dave và Jill?
Ông bạn cứ lấy và đưa phần của tôi cho Jill.
Vòng đeo tay cảnh báo y tế Jill.
Tao muốn nói chuyện với Jill.
Em nghe thấy chị hét tên Jill.
Tôi sẽ kiểm tra ngôi nhà của cô ấy và Jill.
Vòng đeo tay cảnh báo y tế Jill.
Gibson, Cái này tìm thấy ở Jill.
Ngoại trừ Jill.
Jack nào rồi cũng có Jill.
Quay trở về Bakersfield, quê hương của Jill trong Cake Mania 5: Lights, Camera, Action,
Jill Kelley và người em sinh đôi- Natalie Khawam- thường xuyên đi mua sắm
Tốc độ lan truyền của thông tin sai lệch này đã khiến Jill bị hiểu nhầm, điều mà cô không thể và cũng không muốn chống lại nữa.
Patrick muốn tác thành cho Lee và Jill, nhưng Lee cảm thấy không thoải mái và không muốn nói chuyện với Jill. .
Họ được tôi và Jill hoàn toàn ủng hộ