Examples of using Jimmy fallon in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Quẩy đêm cùng Jimmy Fallon.
Tôi không phải Jimmy Fallon nữa.
Jimmy Fallon điển trai từ bé.
Và phân đoạn Jimmy Fallon với Addison Rae.
Buổi phỏng vấn thú vị với Jimmy Fallon.
Jimmy Fallon gần như đã hẹn hò với Nicole Kidman?
Jimmy Fallon Vomits khi chơi trò chơi với Ryan Reynolds.
Jimmy Fallon đã từng đi qua cho Saturday Night Live.
Jimmy Fallon gần như đã hẹn hò với Nicole Kidman.
Tháng 8 năm 2002 Radio City Music Hall Jimmy Fallon.
Jimmy Fallon gần như đã hẹn hò với Nicole Kidman.
Người hâm mộ lựa chọn: Tina Fey and Jimmy Fallon.
Jimmy Fallon gần như đã hẹn hò với Nicole Kidman.
Mặc dù Jimmy Fallon đã quá ấn tượng trong….
Tôi khá chắc nó đến từ trải nghiệm ở Jimmy Fallon.
Jimmy Fallon đưa ra các siêu phẩm cho Super Bowl.
The Tonight Show Starring Jimmy Fallon 889.623 lượt xem6 tháng trước.
Dưới đây là một câu nói khác của Jimmy Fallon.
Jimmy Fallon quay cảnh anh ấy với Nữ diễn viên Sofia Vergara.
Underdog Stephen Colbert đánh bại Jimmy Fallon trong xếp hạng đêm khuya!