Examples of using Jimmy in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
BTS xác nhận tham dự Jimmy Kimmel Live! và The Ellen DeGeneres Show!
Không phải Jimmy vì hắn ta có lẽ còn đắm chìm trong đau khổ.
Jimmy đây.
Jimmy và mọi người ổn chứ?
Jimmy đâu? Không?
Tôi là Jimmy Price, FBI.
Cậu, Zeller, Jimmy Price, thợ chụp hình.
Jimmy thế nào rồi?
Không sao. Jimmy ổn chứ?
Jimmy thế nào rồi? Chú Văn nói đã lấy 2 viên đạn ra rồi?
Jimmy thế nào rồi? Chú Văn nói đã lấy 2 viên đạn ra rồi.
Ngay cả Jimmy nhỏ bé cũng đang làm phần việc của mình.
Cô nàng trượt băng ở Jimmy' s? Kat?
Coi nào, Jimmy, mau đi!
Jimmy, nhìn tôi mà học tập này.
Mặc kệ Jimmy nghĩ sao nhỉ?
Chăm sóc Jimmy giúp tôi.
Jimmy đây, mở cổng đi.
Jimmy đây, mẹ ơi!
Ngay cả Jimmy nhỏ bé cũng đang làm phần việc của mình đó là thu thập phế liệu.