JIN in English translation

jin
kim
tấn

Examples of using Jin in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi không muốn Jin phát hiện ra trước đâu.
Last thing I want is for Jin to find out.
Jin Yeong Min tôi từng quen đâu rồi?
What happened to Jin Yeong-min I used to know?
Anh phát hiện ra việc Jin Hwa Young biển thủ từ khi nào?
Then when did you find out about Jin Hwa-young's embezzlement?
Jin quay trở lại ngôi đền rồi, và… Sawyer thì đi một mình.
Jen went back to the temple and um, Sawyer's on his own.
Chân thành cảm ơn jin sun kyu, lee hee jun, jeong soon won.
An8}special thanks to jin sun-kyu, lee hee-jun, jeong soon-won.
Jin- young! Jin- young… Chúng chết đi sống lại?
Jin-young! Jin-young… They can return to life?
Là bệnh nhân Park Hye Jin đã đến đây hôm qua ạ.
It's Ms. Park Hye Jin who came to see you yesterday.
Thế còn Jin và Sun thì sao?
What about Jin and Sun?
Yoo Jin! Tỉnh lại đi!
Yu-jin! Yu-jin, you got to wake up!
Jin, cô có ý kiến gì về món sushi của anh Hurosawa?
Ms Kim, can you tell us what is so special about Mr. Hurosawa sushi?
Thế còn Jin và Sun?
What about Jin and Sun?
Woo- jin! Xin anh, tôi sai rồi!
Please, sir, I made a mistake. Woo-jin!
Jin trung lập khi ta không làm gì!
And neutral jing when you do nothing!
Thông tin Jin Jiang Tower.
Tours to Jin Jiang Tower.
Tác giả: Jin( Shizen no Teki- P).
Tweet by Jin(Shizen no Teki-P).
Jin( Shizen no Teki- P).
Tweet by Jin(Shizen no Teki-P).
Giám Đốc Jin.
The Director Gene.
Trung Quốc sẽ tiếp tục bị Jin kiểm soát cho đến 420.
China would continue to be controlled by the Jin until 420.
Hee Jun cũng từng là backdancer Yoo Young Jin cùng với Kangta.
He also began as Yoo Young Jin 's backdancer with Kangta.
Cậu đang nhìn chằm chằm vào Jin.
You're just looking at a gene.
Results: 4165, Time: 0.027

Top dictionary queries

Vietnamese - English