Examples of using Jin in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi không muốn Jin phát hiện ra trước đâu.
Jin Yeong Min tôi từng quen đâu rồi?
Anh phát hiện ra việc Jin Hwa Young biển thủ từ khi nào?
Jin quay trở lại ngôi đền rồi, và… Sawyer thì đi một mình.
Chân thành cảm ơn jin sun kyu, lee hee jun, jeong soon won.
Jin- young! Jin- young… Chúng chết đi sống lại?
Là bệnh nhân Park Hye Jin đã đến đây hôm qua ạ.
Thế còn Jin và Sun thì sao?
Yoo Jin! Tỉnh lại đi!
Cô Jin, cô có ý kiến gì về món sushi của anh Hurosawa?
Thế còn Jin và Sun?
Woo- jin! Xin anh, tôi sai rồi!
Và Jin trung lập khi ta không làm gì!
Thông tin Jin Jiang Tower.
Tác giả: Jin( Shizen no Teki- P).
Jin( Shizen no Teki- P).
Giám Đốc Jin.
Trung Quốc sẽ tiếp tục bị Jin kiểm soát cho đến 420.
Hee Jun cũng từng là backdancer Yoo Young Jin cùng với Kangta.
Cậu đang nhìn chằm chằm vào Jin.