Examples of using Joe in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ông Joe Biden cười sảng khoái.
Joe Alwyn và Taylor Swift sẽ sớm đính hôn?
Đến gặp Joe nhé.".
Khi trời lạnh, Joe sẽ mua cho Daniel một tách cà phê nóng.
Cuối cùng Joe đã đúng.
Joe Tillman, người sáng lập TSquared Logistics.
Những ngày trời lạnh, Joe lại mua cho Daniel một ly cà phê nóng.
Rồi đến khi Joe tuyển thành viên.
Joe, anh có hiểu không?
Joe nói nó thích vào xem phim.
Cha của Tyler, Joe Ellington, sống ở nơi khác trong khu vực St Louis.
Joe Biden sẽ phản ứng như thế nào?
Rồi, Joe, tôi nói nốt câu này thôi.
Joe, những điều mà cô ta nói Với Cục trẻ em.
Joe là nhiếp ảnh gia.
Còn Ông Joe Biden thì sao?
Nhưng Joe muốn nhiều hơn.
Chào Alice, tớ Joe Lamb đây! Xin chào?
Nó không giúp Joe và tôi về vấn đề tiền mặt.
Không, nó sẽ cho Joe thôi.- Em rất tiếc.