Examples of using John wick in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phần thứ ba của series phim' John Wick'.
Thế nên tôi cần một bóng ma, John Wick.
Chỉ cần xem John Wick.
Bạn là một fan bự của John Wick?
Đó là trước John Wick?
Điều gì? Dĩ nhiên là John Wick rồi.
Cho ta thấy. John Wick.
Thằng quái đó… là John Wick.
Điều gì? Dĩ nhiên là John Wick rồi?
Dĩ nhiên là John Wick rồi.
Anh đang xem John Wick.
David đã thực hiện John Wick và Atomic Blonde.
Không biết bạn có xem phim John Wick chưa?
David đã thực hiện John Wick và Atomic Blonde.
Khi đang tìm chỗ trú ngụ trong Khách sạn Continental. bị giết bởi John Wick Một thành viên thay thế mới của Hội Tối Thượng.
Khi được hỏi để xác nhận liệu đây có phải là bộ phim cuối cùng của John Wick, Stahelski trả lời:" Trong tâm trí của chúng tôi, vâng.
Lần này, một người anh em lâu năm của John Wick phải đối mặt với một sát thủ
Phần mới nhất của chuỗi phim John Wick sẽ chứng kiến nhân vật chính thấy mình lâm vào tình huống bấp bênh hơn bao giờ hết.
Diễn viên thủ vai John Wick được cho là sẽ có nhiều đoạn hội thoại hơn bất kỳ NPC nào khác.
Bộ phim là phần thứ ba trong loạt phim John Wick sau John Wick