Examples of using Johnny carson in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
các lễ trao giải như The Tonight Show Starring Johnny Carson, The 1985 R& B Countdown
Johnny Carson của Nhật?
Giải thưởng Johnny Carson.
Johnny Carson, diễn viên hài.
Whiskey với đá là Johnny Carson.
Phải anh trên show Johnny Carson không?
Phải anh trên show Johnny Carson không?
Giống kiểu Johnny Carson cho dân Thiên Chúa?
tôi có nghe về Johnny Carson.
Johnny Carson đã dẫn lần cuối trong chương trình Tonight Show.
Johnny Carson đã dẫn lần cuối trong chương trình Tonight Show.
Viên chương trình truyền hình Johnny Carson đã làm impersonations của ông.
Johnny Carson Một khi gây ra một tháng dài giấy vệ sinh thiếu.
Johnny Carson Một khi gây ra một tháng dài giấy vệ sinh thiếu.
Johnny Carson Một khi gây ra một tháng dài giấy vệ sinh thiếu.
Johnny Carson Một khi gây ra một tháng dài giấy vệ sinh thiếu.
Có một câu chuyện về Ziglar đang được phỏng vấn bởi Johnny Carson.
Johnny Carson Một khi gây ra một tháng dài giấy vệ sinh thiếu.
Có một câu chuyện về Ziglar đang được phỏng vấn bởi Johnny Carson.
Cậu có nhớ hồi Johnny Carson* còn đóng vai Carnac không?