Examples of using Jose in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhưng tôi cảm thấy CLB sẽ thành công nhờ Jose.”.
Kề từ khi HLV Jose….
Hi vọng sẽ gặp anh tại San Jose!!!
Dân số thành phố San Jose khoảng 1 triệu người.
Có lẽ đó là Jose Arcadio Buendia.
Tôi không có vấn đề gì với Jose.
Tôi rất vui vì Jose đã trở lại.
Tôi chẳng có gì ngoài sự ngưỡng mộ dành cho Jose.
Đó là sự lựa chọn,” Jose nói.
Tôi rất tôn trọng Jose.
Tôi đã yêu cầu nhân viên đến nói xin lỗi với Jose.
Đừng quên Jose!
Đám cưới ở San Jose.
Điều quan trọng nhất vẫn là Jose.
DK: Cảm ơn ông đã dành thời gian, Jose.
Tôi thực sự rất thích Jose.
Tôi rất tôn trọng Jose.
Công trình này đã hoàn tất tại San Jose History Park.
Tôi không có vấn đề gì với Jose.
Anh trở lại sân khấu Broadway với vai diễn Jose Merrick của The Elephant Man.