Examples of using Joseph goebbels in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
H: Joseph Goebbels, người hâm mộ văn hóa cổ đại Hy Lạp( mà trong nhật ký
Vào ngày này năm 1941, Joseph Goebbels đã xuất bản trên tạp chí Đức Das Reich( Đế chế),
Vào ngày này năm 1941, Joseph Goebbels đã xuất bản trên tạp chí Đức Das Reich( Đế chế),
nhờ vào bộ máy tuyên truyền hữu hiệu nhất đã từng được tạo ra( với tất cả sự tôn trọng đích đáng dành cho Joseph Goebbels 94 và Đức Quốc Xã, những kẻ đã không bao giờ đạt được ý định độc tôn thống trị).
Trong ảnh là Joseph Goebbels.
Joseph Goebbels cũng nghĩ thế.
Tương tự như Joseph Goebbels.
Tương tự như Joseph Goebbels.
Joseph Goebbels- phát biểu tại Berlin.
Đám cưới Hilter và vợ Joseph Goebbels.
Đó chính là những gì Joseph Goebbels nghĩ.
Trong bộ phim Downfall ông đóng vai Joseph Goebbels.
Joseph Goebbels tiếp nối Hitler làm Thủ tướng Đức.
Joseph Goebbels, vợ Magda và 6 đứa con của họ.
Bộ trưởng Bộ Tuyên truyền của ta, Joseph Goebbels đó.
Alex Jones là một bản sao hoàn hảo của Joseph Goebbels.
Joseph Goebbels, vợ Magda,
Alex Jones là một bản sao hoàn hảo của Joseph Goebbels.
Alex Jones là một bản sao hoàn hảo của Joseph Goebbels.
Joseph Goebbels, Bộ trưởng tuyên truyền Đảng Đức quốc xã.