KÉT in English translation

safe
an toàn
két
deposit box
két
hộp ký gửi
hộp tiền gửi
vault
hầm
kho
vòm
két
két sắt
kho lưu trữ
tank
bể
xe tăng
bình
thùng
bồn
bồn chứa
chiếc tăng
két
coffers
kho bạc
ngân khố
ngân quỹ
ngân sách
két tiền
két sắt
các két bạc
kho tiền
in-room
phòng
két
keg
thùng
két
bia
prearranged
safes
an toàn
két
tanks
bể
xe tăng
bình
thùng
bồn
bồn chứa
chiếc tăng
két
deposit boxes
két
hộp ký gửi
hộp tiền gửi
vaults
hầm
kho
vòm
két
két sắt
kho lưu trữ

Examples of using Két in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mở két ra!
Cái két và rồi… thật điên rồ.
It's crazy. So the vault and then.
Cái két đâu rồi?
Where's the safe?
Đây là chìa khóa két mà ông đang tìm.
It's the one you're after, the key to the safe.
đây là két Bolt& Tasker đời đầu.
this is an early-model Bolt& Tasker six-combination.
Thám tử, két của anh bị mở.
Detective, my safe's open.
Cái két, và rồi… Điên rồ thật.
It's crazy. So the vault and then, so.
Nó nằm ở két trong nhà nguyện.
It's in a safe in the chapel.
Terry, cái két ở đâu?
Terry, where's the safe?
Két ở đâu? Mày!
Where's the safe? You!
Két ở đâu?
Where's the safe?
Két ở đâu?
Where is the safe?
Chìa khóa két ở đâu?
Where are the keys to the vault?
Dù cho tôi muốn giúp, két Siegfried là hệ thống khóa lẫy bảy vòng.
The Siegfried is a seven-turn tumbler system Even if I wanted to help.
Đều có một cái két trong văn phòng họ.
What? has a safe in their office. Every senior executive at Wayne Enterprises.
Đều có một cái két trong văn phòng họ?
Has a safe in their office. Every senior executive at Wayne Enterprises What?
Mở két ra và bỏ mọi thứ vào túi!
Open the register and put everything in the bag!
Két nào mà chẳng có điểm yếu.
Every safe's got its weak spot.
Két an toàn trong phòng khách.
Safety box in room.
Két được làm.
The box is made.
Results: 932, Time: 0.0445

Top dictionary queries

Vietnamese - English