KAKAO TALK in English translation

kakao talk
kakaotalk
kakao talk

Examples of using Kakao talk in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
pháp khoảng 3 năm trước, dựa trên các tin nhắn Kakao Talk mà họ mới phát hiện gần đây.
used illegal drugs approximately 3 years ago, based on Kakao Talk messages they recently uncovered.
Các biểu tượng của Kakao Talk.
Features of Kakao Talk.
Tin tức, hình ảnh về kakao talk.
Latest news about Kakao Talk.
Kakao Talk đang thống trị thị trường Hàn Quốc.
Kakao Talk is dominating in South Korea.
Cảm hứng này đến từ TalkBox và Kakao Talk.
The inspiration to add voice messaging came from TalkBox and Kakao Talk.
Kakao Talk là một ứng dụng Messenger của Hàn Quốc.
Kakao Talk is a Korean messaging app.
KaKao Talk là ứng dụng nhắn tin hàng đầu ở Hàn Quốc.
Kakao Talk is the main texting app used in Korea.
Ngày hôm sau, cả hai liên lạc với nhau qua Kakao Talk.
We communicate with each other on Kakao Talk everyday.
Pinterest, Kakao Talk và Vine.
Pinterest, Kakao Talk and Vine.
Pinterest, Kakao Talk và Vine.
Pinterest, Kakao Talk and Vine.
hãy lấy Kakao Talk.
get Kakao Talk.
Chúng tôi có lẽ chỉ bắt đầu kakao talk”.
If we could just start talkin'.
Kakao Talk vẫn được cài đặt trên thiết bị trước đó của bạn phải không?
Is Kakao Talk still installed on your previous device?
Đối với nhiều người, Kakao Talk và WeChat đang trở thành một trải nghiệm di động thực tế.
For many, Kakao Talk and WeChat are becoming the de facto mobile experience.
Ứng dụng Kakao Talk của công ty là ứng dụng nhắn tin phổ biến nhất của Hàn Quốc cho đến nay.
The company's‘Kakao Talk' app is by far the biggest messaging application in South Korea.
Upbit được hỗ trợ bởi Tổng công ty Kakao sở hữu ứng dụng trò chuyện nổi tiếng nhất của đất nước là Kakao Talk.
Upbit is backed by Kakao Corporation which owns the country's most popular chat app, Kakao Talk.
có thể gửi ảnh trên BuddyBuddy messenger giống như Kakao Talk bây giờ vậy.
it was possible to send pictures on BuddyBuddy messenger like Kakaotalk.
Upbit được hỗ trợ bởi Tổng công ty Kakao sở hữu ứng dụng trò chuyện nổi tiếng nhất của đất nước là Kakao Talk.
Upbit is supported by Kakao Corporation that has the chat application the most popular in the country, Kakao Talk.
Upbit được hỗ trợ bởi Tổng công ty Kakao sở hữu ứng dụng trò chuyện nổi tiếng nhất của đất nước là Kakao Talk.
Kakao Corporation, which owns the country's most popular chat app, backs Upbit Kakao Talk.
Kakao Talk, ứng dụng tin nhắn thống trị tại Hàn Quốc, cũng sử dụng biện pháp tương tự như Line để kiếm tiền.
Kakao Talk, which dominates in South Korea, uses methods similar to the way Line makes money.
Results: 82, Time: 0.0207

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English