Examples of using Kasper in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ben Chilwell cùng các ngôi sao giàu kinh nghiệm như Jamie Vardy và Kasper Schmeichel.
Người ta có thể giả sử rằng Hồng Y Walter Kasper, người Đức,
Hoa Kỳ, Westbrook, Hansen và Tina Kasper, cựu nghiên cứu sinh của Sandia đã sử dụng kết hợp quang phổ Laze,
Tôi nhớ đến Đức Hồng Y Kasper trong một dịp đã đưa ra nhận xét này:
Kasper không biết đâu.
Rất cảm ơn Kasper.
Bài viết của Cindy Hess Kasper.
Cindy Hess Kasper| Tháng Bảy 23.
Bởi Cindy Hess Kasper| Xem tác giả khác.
Tôi bảo Kasper tôi đang làm nó.
Cám ơn bạn nhiều lắm Kasper.
Giám đốc điều hành Adidas Kasper Rorsted.
Cindy Hess Kasper| Tháng Năm 3.
Tôi bảo Kasper tôi đang làm nó.
Sản xuất và biên tập: Kasper Bech Dyg.
Kasper Dolberg sẽ vắng mặt bên phía Ajax.
Cindy Hess Kasper| Tháng Mười Một 17.
Cindy Hess Kasper| Tháng Mười Hai 5.
Ông Kasper Rorsted- Tân CEO của adidas.
Hắn làm việc cho một gã tên Kasper Gutman.