Examples of using Keith in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ê bồ, anh làm gì Keith vậy?
Tiếng của người vợ đã càng lớn hơn,“ Keith, đừng làm thế.
Một người bạn của tôi, Keith, đã đi.
Tháng kế tiếp cô và chồng, Keith, đã thử lại.
Cô khó chịu nhìn Keith.
Tôi lấy được món đồ tôi cần, và quay trở lại phòng Keith.
Anh tìm được gì về vụ giết Keith không?
Phải rồi. Tay trống Keith Moon.
Chào. Tôi đang tìm Keith Oberman?- Chào?
Chủ đề này được điều chỉnh từ Keith Thompson Kênh Youtube.
Phải rồi. Tay trống Keith Moon.
Chào. Tôi đang tìm Keith Oberman?- Chào.
Anh sẽ quay lại đó giúp Keith.
Album nhạc đồng quê được yêu thích nhất:" Ripcord"- Keith Urban.
Lời dịch bài hát Song for Dad, Keith Urban.
Lời dịch bài hát Raining On Sunday, Keith Urban.
Tác giả: Keith, Jeanette.
Tay trống nhóm The Who, Keith Moon.
Lời dịch bài hát Raining On Sunday, Keith Urban.
Nhạc và lời: Keith Green.