Examples of using Keith richards in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Này, bố cũng như Keith Richards.
Huyền thoại của năm: Keith Richards.
Keith Richards sinh năm 1943 tại Anh.
Ngươi nghĩ Keith Richards xấu lắm sao?
Keith Richards: Bàn tay- 1,6 triệu USD.
Keith Richards: Bàn tay- 1,6 triệu USD.
Keith richards multicolor thép sọ vòng cho phụ nữ.
Keith Richards chuẩn bị làm… cướp biển.
Keith Richards hít tro bụi hỏa táng của cha.
Keith Richards sẽ xuất hiện trong Cướp biển 3.
Keith Richards- thành viên của Ban nhạc Rolling Stones.
Keith Richards đang bán căn hộ penthouse Manhattan của mình.
Berry, ChuckChuck Berry Không có Keith Richards[ N2].
Keith Richards: Bàn tay, 1,6 triệu đô- la Mỹ.
Trông giống như Keith Richards cầm ly sữa nóng ấy nhỉ?
Giờ thì cha có muốn viết“ Life” của Keith Richards không?
Ta chỉ cần nhìn vào Keith Richards để nhận ra điều đó.
Bởi vì Keith Richards trông như 70 tuổi khi ông ấy lên 40.
Mặc quần áo như Keith Richards vào, trông càng lố bịch hơn.
Bởi vì Keith Richards trông như 70 tuổi khi ông ấy lên 40.