KHÁ MỚI in English translation

fairly new
khá mới
tương đối mới
rất mới
relatively new
tương đối mới
khá mới
pretty new
khá mới
rất mới
quite new
khá mới
hoàn toàn mới
rất mới
rather new
khá mới
comparatively new
tương đối mới
khá mới
very new
rất mới
vô cùng mới
quá mới
khá mới
toàn mới
fairly recent
khá gần đây
tương đối mới
khá mới
cách đây
pretty fresh
khá tươi
khá mới
is new
mới
là mới
là tân
là new

Examples of using Khá mới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều này khá mới đối với cô ấy.
This was pretty new to her.
Điều này khá mới đối với cô ấy.
This is pretty new for her.
Cờ bạc trực tuyến còn khá mới nhưng một ngành phát triển nhanh.
Online gambling is quite new but an industry that grows fast.
Khá mới trong những ngày đó.
Pretty novel in those days.
Phương pháp đó khá mới thời đó.
This procedure was fairly new at the time.
Tuy nhiên, tôi đã khá mới ở tất cả điều này.
However, I was pretty new at all this.
Tôi xóa khá mới đối với C và trình biên dịch gcc.
I'm quite new to C and the gcc compiler.
Khá mới với năm 50.
Pretty novel for the'50s.
Trang này khá mới.
This page is very new.
cái này khá mới.
this one is fairly new.
Những đường khắc còn khá mới.
So the tracks are quite fresh.
Security token vẫn là một cái gì đó còn khá mới.
Security Tokens are still a pretty new thing.
Jason, WP Engine là một máy chủ khá mới.
Jason, WP Engine is a pretty new host.
Growth Hacking” là một khái niệm còn khá mớikhá thú vị.
Growth Hacking" is a quite new and interesting concept.
Tôi nghĩ bức tượng này khá mới.
I believe this statue is quite new.
Tôi nghĩ bức tượng này khá mới.
I think it's a fairly new statue.
Con tàu còn khá mới.
It was a pretty new boat.
G là một chuẩn khá mới.
G is a pretty new standard.
Đây là một tính năng khá mới của Twitter.
Apparently this is a pretty new Twitter account.
Tôi thấy công việc này khá mới và thú vị.
I think the work is quite novel and interesting.
Results: 647, Time: 0.0517

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English