LÀ KHÁ MỚI in English translation

is fairly new
khá mới
is quite new
is pretty new
is rather new
are fairly new
khá mới

Examples of using Là khá mới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
gắn với thánh Lucia là khá mới.
the association with the saint Lucia is fairly new.
Một số khác là khá mới và cần phải thực hiện với những thay đổi của công cụ tìm kiếm gần đây.
Others are fairly new and have to do with the recent search engine changes.
Nếu bạn là khá mới vào thế giới của chạy một kinh doanh trực tuyến,
If you're fairly new to the world of running an online business, you may be
Tàu khu trục của PLAN và tàu khu trục nhỏ là khá mới, nhưng tàu sân bay đầu tiên Liêu Ninh một tàu cũ của Liên Xô đóng lại từ những năm 1980.
The PLAN's destroyers and frigates are fairly new, but its first aircraft carrier Liaoning is a rebuilt Soviet ship from the 1980s.
Rambus là khá mới vào thời điểm đó và cung cấp cho Nintendo một số lượng lớn băng thông với chi phí tương đối thấp.
Rambus technology was quite new at the time and offered Nintendo a way to provide a large amount of bandwidth at a relatively low cost.
Rambus là khá mới vào thời điểm đó và cung cấp cho Nintendo một số lượng lớn băng thông với chi phí tương đối thấp.
Rambus was quite new at the time and offered Nintendo a way to provide a large amount of bandwidth for a relatively low cost.
Hẹn hò trực tuyến có thể là khá mới đối với bạn, và có rất nhiều nút thắt vẫn cần phải được giải quyết.
Online dating may be pretty fresh for you, and there are a loterijlot of kinks that still need to be ironed out.
Thậm chí nếu hệ thống của bạn là khá mới, bạn có thể cần một vài cải tiến để phù hợp với phần mềm mới, phát triển bộ sưu tập các hình ảnh kỹ thuật số, phim ảnh, các tập tin, hoặc trò chơi video.
Even if your system is fairly new, you may need a few enhancements to accommodate your growing collection of digital photos, movies, files, or video games.
Một người là khá mới sẽ đi tất cả bằng tay đó
Someone who is fairly new would go all in with that hand
Về mặt tích cực, trong khi sòng bạc là khá mới, nó được sở hữu
On the plus side, while the casino is quite new, it is owned
Nghiên cứu trong lĩnh vực này còn là khá mới, do đó các nghiên cứu trong tương lai sẽ giúp làm rõ mối liên hệ giữa các vi khuẩn probiotic như Lactobacillus gasseri và mỡ nội tạng.
Research in this area is quite new, so future studies will help clarify the link between probiotic bacteria like Lactobacillus gasseri and visceral fat.
Tuy nhiên, các nghiên cứu trên spermidine và tăng trưởng tóc là khá mới, do đó, nghiên cứu nhiều hơn cần thiết trước khi các chuyên gia y tế có thể làm cho các khuyến nghị về lượng spermidine.
However, the research on spermidine and hair growth is fairly new, so more studies are needed before health experts can make recommendations on spermidine intake.
Một số trong số này đã được nhắc tới trong thời gian dài trước đây; một số khác là khá mới và cần phải thực hiện với những thay đổi của công cụ tìm kiếm gần đây.
Some of these have been relevant for a while; others are fairly new and have to do with the recent search engine changes.
Tuy nhiên, nghiên cứu về sự phát triển của spermidine và tóc là khá mới, vì vậy cần có nhiều nghiên cứu hơn trước khi các chuyên gia y tế có thể đưa ra khuyến cáo về việc uống chất spermidine.
However, the research on spermidine and hair growth is fairly new, so more studies are needed before health experts can make recommendations on spermidine intake.
Ag là khá mới với các doanh nghiệp của game online,
Ag is fairly new to the business of online gaming,
Kuala Lumpur là khá mới so với các thành phố của Malaysia đi
Kuala Lumpur is fairly new as far as Malaysian cities go
Kuala Lumpur là khá mới so với các thành phố của Malaysia đi
Kuala Lumpur is fairly new as far as Malaysian cities go
công nghệ Laser Excimer là khá mới, đắt tiền
excimer laser technologies were fairly new, large, and expensive,
Ngay cả khi bạn cảm thấy rằng bộ lọc điều hòa không khí của bạn là khá mới khi bạn sử dụng máy điều hòa không khí của bạn, rất nhiều điều có thể đã thay đổi.
Even if you feel that your air conditioning filter was fairly new when you last used your air conditioning, a lot may have changed.
Lãnh đạo của Trường Đại học Công nghệ Đông Á nhận thấy chương trình dự bị đại học là khá mới ở thị trường Việt Nam nhưng lại mở ra nhiều cơ hội cho sinh viên Việt Nam nói chung và sinh viên của Trường Đại học Công Nghệ Đông Á nói riêng.
The leaders of East Asia University of Technology realized that the pre-university program is quite new in the Vietnamese market but opens up many opportunities for Vietnamese students in general and students of East Asia University of Technology in particular.
Results: 51, Time: 0.025

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English