KHẨU SÚNG in English translation

gun
súng
khẩu
pháo
khẩu pháo
rifle
súng trường
súng
khẩu súng
pistol
súng
khẩu súng
súng lục
khẩu lục
shotgun
súng
khẩu súng ngắn
súng ngắn
khẩu súng săn
khẩu
đạn bắn
revolver
súng
khẩu súng lục
khẩu súng lục ổ quay
khẩu súng ngắn
lục
ổ quay
handgun
súng ngắn
khẩu súng ngắn
súng lục
khẩu súng cầm tay
cannon
pháo
đại bác
súng
súng thần công
khẩu súng
đạn
khẩu đại pháo
khẩu canon
firearm
súng
vũ khí
súng cầm tay
firearms
súng
vũ khí
súng cầm tay
guns
súng
khẩu
pháo
khẩu pháo
rifles
súng trường
súng
khẩu súng
pistols
súng
khẩu súng
súng lục
khẩu lục
handguns
súng ngắn
khẩu súng ngắn
súng lục
khẩu súng cầm tay
cannons
pháo
đại bác
súng
súng thần công
khẩu súng
đạn
khẩu đại pháo
khẩu canon

Examples of using Khẩu súng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trung tá Kittipon Udomsiripatchara cho biết:“ Khẩu súng được tìm thấy ngay tại hiện trường.
Lieutenant Colonel Kittipon Udomsiripatchara said:‘A handgun was found at the scene.
Howard sẽ cần giúp đỡ để chế tạo một khẩu súng Gamma mới.
Howard is going to need help making a new gamma cannon.
Ông Bị Bắt Tại Disneyland Ở Paris Với 2 Khẩu Súng.
Next Article Man arrested in Disneyland Paris hotel with two handguns.
Mấy khẩu súng lạ đã được gửi tới trụ sở chỉ huy Mật Vụ.
Alien pistols have been sent to Gestapo Command Headquarters.
Khẩu súng của Đặc vụ Merriweather vẫn cài chốt an toàn.
Agent Merriweather's firearm- the safety's still on.
Tôi không nói đến khẩu súng.
I'm not referring to the cannon.
Ông giao cho quân đội Áo 4 khẩu súng thử nghiệm vào ngày 19.5.1982.
He delivered four test pistols the Austrian army on May 19, 1982.
Chúng gọi đó là khẩu súng Gamma.
It's called a gamma cannon.
Tới nay, hơn 3 triệu khẩu súng được sản xuất.
During this time, nearly 3 million pistols were produced.
Chúng ta sẽ sửa khẩu súng.
We fix the cannon.
Vũ khí gồm 2 khẩu súng blaster.
Weapons include 2 blaster pistols.
Đã mười năm nay tôi chưa từng bắn khẩu súng nào.
I haven't fired any pistols for ten years.
Nhưng không phải vì hắn có 2 khẩu súng.
But not because he had two pistols.
Nhưng không phải vì hắn có 2 khẩu súng.
A lot of folks did call him Two-Gun, but not because he had two pistols.
Khẩu súng mà Kurt Cobain đã dùng để tự tử.
The shotgun used by rocker Kurt Cobain to commit suicide.
Lấy một khẩu súng trên mặt đất rồi bắn trả đi!!”.
Grab one of the rifles from the ground and return fire!!”.
Ý cô là khẩu súng?”.
You mean about the gun?”.
Nói rồi, anh ta rút khẩu súng ra và mọi người bỏ chạy tán loạn.”.
All of the sudden he pulled out a pistol and everybody started running.".
Tôi nhấc khẩu súng lên ngang tầm mắt.
She lifts the revolver to eye level.
Luôn có khẩu súng bên trên lò sưởi.
There was always the shotgun above the fireplace.
Results: 5931, Time: 0.0307

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English