SÚNG in English translation

gun
súng
khẩu
pháo
khẩu pháo
rifle
súng trường
súng
khẩu súng
pistol
súng
khẩu súng
súng lục
khẩu lục
weapon
vũ khí
súng
firearm
súng
vũ khí
súng cầm tay
shot
bắn
quay
chụp
ảnh
bức ảnh
phát súng
cảnh
cú đánh
cú sút
tiêm
shotgun
súng
khẩu súng ngắn
súng ngắn
khẩu súng săn
khẩu
đạn bắn
firearms
súng
vũ khí
súng cầm tay
weapons
vũ khí
súng
shots
bắn
quay
chụp
ảnh
bức ảnh
phát súng
cảnh
cú đánh
cú sút
tiêm
guns
súng
khẩu
pháo
khẩu pháo
rifles
súng trường
súng
khẩu súng
pistols
súng
khẩu súng
súng lục
khẩu lục

Examples of using Súng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bảo họ ném súng hoặc tao sẽ đưa mày gặp Allah!
Tell them to throw the weapons or go to your Allah!
Súng Gamma của Stark có hoạt động không.
He doesn't even know if Mr. Stark's gamma cannon will work.
Súng C ngay đằng sau.
C gun's right behind it.
Bố bỏ súng xuống đi.
Put the shotgun down, Dad.
Thứ hai, súng nước Thứ hai?
Second?- Second? Water cannon.
Bọn tôi giấu súng rồi, cậu ấy đi rồi.
We hid the weapons and he moved on.
Súng của tôi.
Cô không có súng thì cô xé cổ họng cô ta rồi.
If she didn't have the rifle, she would have ripped open her throat.
Tìm súng, thuốc, bãi nôn mửa.
Look for guns, drugs, puke.
Súng trở lại trực tuyến- Thôi nào.
The weapons are back online.
Súng của tôi bị kẹt rồi.
My gun's jammed.
Tôi chỉ lấy súng để tự vệ.
Only for self defense I have taken the pistol.
Hạ súng xuống, hoặc là đại tá Spalko sẽ chết.
Drop the weapons, or Col Dr. Spalko door.
Ôi trời. Sao lại chĩa súng vào người đang hỏi đường chứ?
Oh, dear. Why would you aim a rifle at a man asking for directions?
Bỏ súng xuống, mời. Không phải tất cả.
Put the phaser down. Not every.
Cô biết là súng không có đạn,
The police don't know the pistol is empty.
Tôi có súng, tôi sẽ liều mạng vậy.
I'm armed, so I will take my chances.
Súng không nạp đạn.
That gun's not loaded.
Súng 2 đang theo dõi mục tiêu!
Cannon 2 is following the target!
Bỏ súng xuống, làm ơn.
Put the phaser down. Please.
Results: 37824, Time: 0.0339

Top dictionary queries

Vietnamese - English