WEAPONS in Vietnamese translation

['wepənz]
['wepənz]
vũ khí
weapon
armament
gun
firearm
arm
súng
gun
rifle
pistol
weapon
firearm
shot
shotgun
shooting

Examples of using Weapons in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But I didn't expect their weapons.
Nhưng tôi không ngờ tới vũ khí của chúng.
Weapons you don't have.
Thứ mà em không có.
I am. Fergus, no weapons on the table!
Không được để vũ khí trên bàn. Fergus!
This train and these weapons are headed to San Francisco.
Đoàn tàu và đầu đạn sẽ tiến tới to San Francisco.
Weapons down! No, I have a prescription for that.
Hạ vũ khí xuống! Không, tôi có đơn thuốc cho thứ đó mà.
Impressive how many weapons you can fit in that outfit.
Ấn tượng với số vũ khí mà cô có thể dùng đấy.
Lay down weapons.
Hạ vũ khí xuống.
Someone else put those weapons in the car.
Ai đó đã để những vũ khí đó lên xe.
But these weapons have especially a lethal effect against him.
Nhưng trong những vũ khí này có chứa chất đặc biệt có thể giết chết hắn.
Because of Matsuri's fear of weapons, Gaara trained her to use a jouhyou.
Do nỗi sợ của Matsuri với vũ khí, Gaara dạy cô ấy dùng.
The Weapons Mastery skill.
Kĩ năng Weapon Mastery cũng óc.
Weapons of France.
Khẩu của nước Pháp.
Like… Mel Gibson in Lethal Weapons.
Mel Gibson( bên phải) trong series Lethal Weapon.
Later in the game, a series of very strong monsters called Weapons appear;
Sau đó trong game, bộ quái vật cực mạnh mang tên Weapon xuất hiện;
The location of all your weapons storage facilities.
Đối với dịch vụ của bạn toàn bộ kho vũ khí vũ khí.
Please do not load the Weapons.
Nếu mang vui lòng đừng nạp đạn.
The car contained several weapons.
Xe mang được nhiều loại súng.
Liberty United remakes these weapons into jewelry and accessories.
Liberty United có thể chế tạo những đồ trang sức như thế này từ vũ khí.
I hope that we never have to employ our nuclear weapons.
Chúng tôi hy vọng chúng ta sẽ không bao giờ phải dùng tới vũ khí hạt nhân.
We would like to ask you about weapons techniques.
Chúng tôi muốn hỏi thêm thày về các kĩ thuật với vũ khí.
Results: 30702, Time: 0.0489

Top dictionary queries

English - Vietnamese