WEAPON in Vietnamese translation

['wepən]
['wepən]
vũ khí
weapon
armament
gun
firearm
arm
súng
gun
rifle
pistol
weapon
firearm
shot
shotgun
shooting

Examples of using Weapon in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They're French. They're French. Pick up that weapon! Pick it up! Pick it up!
Người Pháp. Nhặt vũ khí lên Nhặt lên, nhặt lên!.
Weapon used was a knife.
khĩ là dao.
Your fault! Put down your weapon!
Hạ vũ khí xuống! Do lỗi của mày!
Walk the murder weapon right out of the house, didn't you?
Đi ra khỏi nhà với hung khí giết người đúng không?
So drop your weapon, and let's take a look at the drives.
Vậy thì cậu nên hạ vũ khí xuống và hãy xem có gì trong USB.
That Galen Erso has not compromised this weapon in any way.
Cho vũ khí đó theo bất kỳ cách nào. Galen Erso không gây hại.
Pick up that weapon! Pick it up!
Nhặt vũ khí lên Nhặt lên, nhặt lên Người Pháp!
I'm laying my weapon down.
Tao để vũ khí của mình xuống.
Detroit's newest weapon in the war on crime.
Về vũ khí mới nhất chống tội phạm của Detroit.
Pick up that weapon! Pick it up!
Nhặt vũ khí lên Nhặt lên, nhặt lên!.
This weapon is engraved with the South Dynasty's symbol.
Trên vũ khí này được khắc biểu tượng của Nam triều.
And your weapon no choice? NFive fingers matters?
Mày chọn khí gì?
Weapon will activate in four minutes, five seconds.
khísẽkích hoạt trong 4 phút 5 giây.
Drop it, weapon, put your hands on your head!
Hạ vũ khí xuống, đưa hai tay lên đầu!
They're preparing to fire their primary weapon!
Chúng đang chuẩn bị khai hỏa bằng vũ khí chính của chúng!
Put your weapon on the ground.
Để vũ khí của cô xuống.
Pick it up! Pick up that weapon!
Nhặt vũ khí lên Nhặt lên, nhặt lên Người Pháp!
Drop that weapon!
Hạ vũ khí xuống!
The weapon? If that weapon falls into the wrong hands.
Nếu khí đó rơi vào tay kẻ xấu.
Weapon into the water.
Đạn xuống nước.
Results: 8549, Time: 0.0438

Top dictionary queries

English - Vietnamese