KHAO in English translation

khao
vườn quốc gia khao
desire
mong muốn
ham muốn
khao khát
ước muốn
khát vọng
mong ước
ao ước
ước vọng
thèm muốn
longing
khao khát
mong muốn
ao ước
mong mỏi
muốn
khát vọng
mong chờ
mong ước
mong đợi
a yearning
khao khát
khát vọng

Examples of using Khao in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bởi vì… tôi khao.
Because, uh, I'm buying.
Thay vì chúc mừng, tôi sẽ khao cậu ăn ngon.
To make up for that, I will buy you something delicious.
Trong trường hợp này, tôi sẽ khao cậu một chầu. Tốt.
In that case, I will buy you another round. Good.
Dĩ nhiên, ông ấy khao khát được chữa khỏi.
Of cοurse he wants tο be cured.
Và đó là lý do tại sao, khao bọn tớ nhé?”.
And so that's why, treat us?”.
Từ sân bay Suvarnabhumi đi Khao San Road.
Suvarnabhumi Airport to Khao San Road.
Chăm sóc cho Mèo Khao Manee.
Caring for a Khao Manee cat.
bạn khao khát và thèm muốn một sự sâu sắc, mạnh mẽ, và mối quan hệ say đắm.
in matters of love, you desire and crave profound, intense, and passionate relationships.
phập phồng lo lắng đợi chờ và đầy khát khao ấy.
recovered their initial feeling palpitations, trembling, throbbing and full of anxiety waiting for thirst her longing.
mọi ý niệm cảm giác, mọi khao khát tăng trưởng.
states that we are to kill out all sense of separateness, desire for sensation, and the hunger for growth.
Thứ nhất, trong đời của tôi tôi đã khao khát Chúa chưa hay tôi khao khát những điều khác hơn Chúa?
Is there anything in my life that I desire more than God, or even desire as much as I desire God?
sự khát khao.
hunger and desire.
Tôi biết điều này, vì thế tình yêu có thể được định nghĩa theo một cách chính xác hơn là khát khao được người khác mơ ước đến.
I know this, that's why love can be defined in a more accurate way as the desire of being desired..
Trở lại Khao San Rd,
Back on the Khao San Rd,
Hang Khao Mai Kaew của Koh Lanta chắc chắn là một địa ngục của một cảnh tượng tuyệt vời.
The Khao Mai Kaew caves of Koh Lanta is definitely one hell of an amazing sight.
Những nơi tốt nhất để tham gia là Chiang Mai, khu vực Khao San Road ở Bangkok
The best places to participate are Chiang Mai, the Khao San Road area in Bangkok
Khi ai đó khao bạn một bữa ăn
When someone buys you food or coffee,
Quan trọng hơn, cậu đang cố gắng để cậu ta khao cậu cái gì đó như hôm trước, phải không?
More importantly, you're trying to get him to treat you to something just like he did the other day, aren't you?
Ngoài điều này ra nếu một khao cho phương tiện giao thông cá nhân thì công ty cho thuê xe hơi có để tạo thuận lợi cho người dân.
Other than this if one is longing for the personal transport then car hire companies are there to facilitate people.
Ghé thăm đường Khao San, Cung điện Lớn
The Khao San Road, the Grand Palace and Wat Pho,
Results: 495, Time: 0.0316

Top dictionary queries

Vietnamese - English