KHI HỌ BỊ in English translation

when they get
khi họ nhận được
khi họ đến
khi họ có
khi bị
khi họ đi
khi họ mang
khi họ lấy được
khi họ trở
khi họ phải làm
khi vào
when they are
when they have
khi họ có
khi họ đã
khi họ bị
khi họ phải
khi họ gặp
khi họ từng
nếu mắc
when they suffer
khi họ bị
khi họ phải chịu
khi họ đau khổ
as they were being
when they were
when they're

Examples of using Khi họ bị in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phụ nữ nên được kiểm tra khi họ bị chảy máu sau khi giao hợp hoặc chảy máu giữa các thời kỳ.
Women should be evaluated when they have bleeding after intercourse or bleeding between periods.
Các cầu thủ bóng đá cũng vẫn là con người và điều đó khiến họ thấy những điều tiêu cực trong trận đấu khi họ bị đối xử như thế này.”.
Footballers are human beings and it makes them see negative things in their game when they get treated like this.
Cảnh sát trưởng cho biết các tù nhân khác đã cố giúp quản ngục khi họ bị tấn công.
The sheriff said that other inmates tried to help the guards as they were being attacked.
Trong men các triệu chứng của mức độ testosterone thấp được kết nối với thời gian khi họ bị testosterone thấp.
In men the symptoms of low testosterone level are connected with period when they suffer from low testosterone.
Bỏ hút thuốc và giảm cân có thể nâng cao chất lượng cuộc sống của một người khi họ bị RA và đau lưng.
Quitting smoking and losing weight can enhance a person's quality of life when they have RA and back pain.
Cảnh sát trưởng cho biết các tù nhân khác đã cố giúp quản ngục khi họ bị tấn công.
The sheriff said other inmates tried to help the guards as they were being attacked.
Biện pháp mới đảm bảo cho phụ nữ nhận được tiền cấp dưỡng khi họ bị chồng bỏ", luật sư Nisreen al- Ghamdi nói với Bloomberg.
The new measure ensures women get their[alimony] rights when they're divorced,” Saudi lawyer Nisreen al-Ghamdi told Bloomberg.
quản lý cảm giác bất công của một người khi họ bị đau.
to clinically treat or manage a person's sense of injustice when they have pain.
Khi họ bị chơi, họ nổi giận
When they're crossed, they get angry,
Giúp cho nhiều phụ nữ đang trải qua trầm cảm khi họ bị nám da hay chloasma.
Lots of women are going through depression when they have melasma or chloasma.
ngay cả khi họ bị các nhiệm vụ hàng ngày chiếm gần hết thời gian.
opportunities to learn new things, even when they're otherwise occupied keeping up with the day-to-day tasks.
Không tập thể dục: 40% số người bỏ qua tập thể dục khi họ bị đau lưng.
On average, 40% of people halt exercise when they have back pain.
Người Hà Lan, John và D' avin đều có bí mật riêng của họ,khi họ bị phát hiện, họ cuối cùng đã gần như khiến những người khác bị giết.
Dutch, John, and D'avin all have their own secrets, and when they're discovered they end up almost getting the others killed.
Không tập thể dục: 40% số người bỏ qua tập thể dục khi họ bị đau lưng.
Skipping exercise- Approximately 40% of people cut exercise when they have back pain.
Ví dụ, một số người gặp rắc rối với làn da dầu chỉ riêng trong những ngày hè, khi họ bị đổ mồ hôi.”.
For example, some people have problems with oily skin only in the summer when they're sweating.".
cố gắng thư giãn khi họ bị căng thẳng phải không?
take deep breaths and try to relax when they're feeling stressed, right?
Đây là cách các trang web lớn như Facebook, Google, và Amazon làm để đứng vững ngay cả khi họ bị tràn ngập với một lưu lượng thông tin khổng lồ.
This is how big websites like Facebook, Google, and Amazon manage to stay up even when they're flooded with massive amounts of traffic.
Một số người H' mong có xu hướng cười hoặc mỉm cười khi họ bị mắng mỏ.
Some Hmong people tend to smile or grin when they're yelled at.
Tôi sẽ… tôi sẽ nói bất cứ thứ gì với họ khi họ bị như vậy.
I will s… I will say anything to'em when they're like that.
Tôi sẽ… tôi sẽ nói bất cứ thứ gì với họ khi họ bị như vậy.
I will s… I will say anything to'em when they're like that.
Results: 502, Time: 0.0452

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English