KIT in English translation

kit
bộ
bộ dụng cụ
đồ
kits
bộ
bộ dụng cụ
đồ

Examples of using Kit in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chị chưa có kit này.
I still had no kit.
Đó là điều bất cứ ai trong chúng ta có thể làm, Kit.".
It's all any of us can do, mate.”.
Và nàng phải cảm ơn Kit.
I am grateful to KIT.
Ý em là, đưa lời nhắn vào vòng cổ con Kit.
I mean, putting that message on Kit's collar, that's very Phoebe.
Chúng đã làm gì cậu vậy? Kit đây?
It's Kit. What have they done to you?
Anh muốn gặp Kit.
I want to speak to Kit.
Tôi định nói với mọi người là tôi bán cho hắn vài cái kit.
I was going to tell everyone I sold him a couple of kits.
Có chuyện gì ạ? Anh muốn gặp Kit.
Anything happens? I want to speak to Kit.
Tôi định nói với mọi người là tôi bán cho hắn vài cái kit.
I was gonna tell everyone I sold him a couple of kits.
Chúng đã làm gì cậu vậy? Kit đây.
What have they done to you? It's Kit.
Tôi tên Kit Walker.
My name is Kit Walker.
Nhưng có sự thật trong câu chuyện mà em đã kể, Kit.
There was truth to the story I told before, Kit.
Sinh nhật kit.
Kit's Birthday.
Tôi phải theo sát Kit.
I gotta stick by Kit.
Bắt đầu Kit.
Start With Kit.
Mất tích Kit.
Missing From the Kit.
Người giám hộ Thiên Thần mini PEI vape hộp mod kit.
Guardian Angel mini PEI box mod ecigarette.
Ngôi sao Kit.
The Star Kite.
Giường kit.
Kit's bed.
Tôi trả lời Kit.
Reply to Kit.
Results: 3153, Time: 0.0285

Top dictionary queries

Vietnamese - English