KITE in Vietnamese translation

[kait]
[kait]
diều
kite
hawk
gizzard

Examples of using Kite in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You know God exists because He's like a kite.
Con biết là Chúa có hiện hữu vì Ngài như cánh diều.
My heart soars like a kite.
Trái tim tôi bay vút lên như cánh diều.
So he puts the tail on the kite and then the kite flies.
Vì vậy, anh đặt đuôi trên con diều và sau đó con diều bay được.
At the park, flying my kite.
Ở công viên, tôi đang thả diều.
Give us the kite.
Đưa cho bọn tao cái diều.
Why the squid kite for me?
Sao lại cho ta con mực?
Maybe we should lower the kite.
Chúng ta nên hạ thấp buồm xuống.
Natalie: At the park, flying my kite.
Natalie: Ở công viên, tôi đang thả diều.
Let's go fly a kite.
Hãy tung bay cánh diều.
Let us go and fly a kite.
Chúng ta hãy tung bay cánh diều.
The Star Kite.
Ngôi sao Kit.
Cheeky& Coco: How to Sell Kite Swimwear.
Cheeky& Coco: Cách bán đồ bơi thả diều.
There are also some Kite Surfing Schools, by which kite surfing starters are helped to file for the kite by beach boys.
Ngoài ra còn có một số trường Kite Surfing, trong đó người chơi diều lướt sóng được giúp đỡ để thả diều bởi những chàng trai bãi biển.
Eero Aarnio's Parabel table and four Kite chairs designed by Karim Rashid add function and visual appeal to the common areas.
Bảng Parabel của Eero Aarnio và bốn chiếc ghế Kite được thiết kế bởi Karim Rashid bổ sung chức năng và sự hấp dẫn thị giác đối với các khu vực chung.
Hirai released his 29th single,"Itsuka Hanareru Hi ga Kite mo"(いつか離れる日が来ても, If One Day I'm Separated From You) on April 23, 2008.
Hirai phát hành đĩa đơn thứ 29 của mình," Itsuka Hanareru Hi ga Kite mo"( いつか離れる日が来ても, If One Day I' m Separated From You) vào ngày 23 tháng 4 năm 2008.
There are also some kite surfing schools, in which kite surfing starters are helped to launch the kite by beach boys.
Ngoài ra còn có một số trường Kite Surfing, trong đó người chơi diều lướt sóng được giúp đỡ để thả diều bởi những chàng trai bãi biển.
Kite Beach is renowned as Dubai's premier destination for kitesurfers and is home to
Bãi biển Kite nổi tiếng là điểm đến hàng đầu của Dubai cho diều
Kite Beach is renowned as Dubai's premier destination for kite surfers and is home to
Bãi biển Kite nổi tiếng là điểm đến hàng đầu của Dubai cho diều
Red Kite, Lanner Falcon,
Red Kite, Lanner Falcon,
long(like the I sound in kite) instead of short(like the I sound in kitten).
âm I trong KITE) thay vì ngắn( như âm I trong KITTEN).
Results: 518, Time: 0.0721

Top dictionary queries

English - Vietnamese