Examples of using Krebs in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
ALA là một coenzyme liên quan đến chuyển hóa tế bào và chu trình Krebs, một loạt các phản ứng hóa học được sử dụng bởi ty thể để giải phóng năng lượng từ carbohydrate,
tự tử một ngày sau khi bị bắt bởi quân Anh.[ 3] Krebs và Burgdorf tự sát hai ngày sau Hitler ở cùng nơi.[ 4]
Christopher C. Krebs, Giám đốc Cơ quan An ninh Cơ sở hạ tầng
Trong hai chương trình riêng biệt, anh đóng vai anh em họ của một nhân vật phụ được yêu mến- Jerome Krebs, anh em họ với Maynard G. Krebs( Bob Denver) trên mạng Cuộc
Krebs cũng lưu ý rằng Will Dormann,
Christopher Krebs, một quan chức an ninh mạng hàng đầu của Bộ An ninh Nội địa cho biết.
Brian Krebs, sp3c, Komodo,
John Krebs, Sara Lippincott,
trình axit citric( hay chu trình Krebs) bằng cách kết hợp với coenzyme A tạo ra floacetyl CoA,
Krebs báo cáo rằng trang web của
Krebs báo cáo rằng trang web của
Brian Krebs.
Nguồn: Brian Krebs.
Krebs không nói gì.
Kỳ Krebs.
Ảnh chụp bởi Charles Krebs.
Krebs lúc nãy đã ở đây.
Hans Krebs, Tham mưu trưởng.
Không, tiệm điện tử Paul Krebs.
Columba Krebs đã viết tiếp phần sau.