Examples of using Kye in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Love Alarm được thai nghén từ webtoon cùng tên của họa sĩ Chun Kye Young.
Cuộc sống của Seo Do Jae bắt đầu thay đổi khi anh gặp Han Se Kye.
Ông Hill đã họp với Thứ trưởng ngoại giao Bắc Triều Tiên, ông Kim Kye Kwan.
Kwon xuất hiện như nhân Kye Kyung Woo, độ' kkap' cho nhân vật của mình.
Chúng tôi không giấu được sự ghê tởm đối với ông Bolton", ông Kim Kye Gwan nói thẳng.
Tu viện đạo Phật Kye Gompa nằm trên một quả đồi tại thung lũng Spiti thuộc dãy núi Himalayas.
Kye Jin Sung( Park So Dam)
Ku Kye Sun hiện đang làm việc
Nghiệp thứ hai là kye ney nang tu kyi ley,
còn gọi là“ Kye”,“ Kee”)
Đối với Kye, ở lại Seoul không chỉ là về đạo đức công việc mà nó còn bắt nguồn từ ý thức về quyền sở hữu của cộng đồng thời trang Hàn Quốc.
Với ngôi sao vận động viên như Daniel Dhers, Kye Forte và thậm chí Drew Bezanson thiết lập để làm cho xuất hiện trong năm nay, bạn sẽ không phải thất vọng!
Đối với Kye, ở lại Seoul không chỉ là về đạo đức công việc mà nó còn bắt nguồn từ ý thức về quyền sở hữu của cộng đồng thời trang Hàn Quốc.
Chắc chắn, không có cô gái nào bị sát hại cả cô Kye.
Ngài Dent… Chắc chắn, không có cô gái nào bị sát hại cả cô Kye.
Chắc chắn, không có cô gái nào bị sát hại cả cô Kye.
Tên thật: Kye Alfred Hillig.
Tên thật: Kye Alfred Hillig.
và Chetsen Kye từ xứ Drusha.
Cuộc sống của Seo Do Jae bắt đầu thay đổi khi anh gặp Han Se Kye.