KYLE in Vietnamese translation

kail
kyle
kyu
qyu
qiu
kew
kyle
khoo
gyu
kyl
kyi
kyle

Examples of using Kyle in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You know Kyle and I were old friends, right?
Anh đã không biết Sallie và tôi là những người bạn cũ chứ gì?”?
Not tonight, Kyle," she says sadly.
Không phải tối nay Charlie," cuối cùng cô nói.
Only Stan and Kyle respond to him.
Cat và Kylin lại dìu hắn.
Kyle, 14, was shot in the foot.
Kylie, 14 tuổi, bị bắn vào chân.
Aiden and Kyle had been best friends since the fourth grade.
Kai và Kyungsoo đã là bạn thân của nhau từ lúc học lớp bốn.
Kyle looks at me.
Kylie nhìn tôi.
Kyle, why does it smell like something was burnt around you?”】.
Kamito, sao lại có mùi như thứ gì đó cháy vậy?”.
Kyle and I look forward to seeing you again soon.”.
Akie và tôi đang mong chờ được gặp họ vào ngày mai”.
By Kyle 1 Minute Read.
Bởi Kaisa 1 phút đọc.
Kyle couldn't remember the last time.
Charlie không thể nhớ ra câu cuối cùng.
Price tells Kyle he made the right call.
Đại úy Price nói với Kyle rằng anh đã làm đúng.
Kyle just asked me to marry him.”.
Phillip vừa cầu hôn với cháu.”.
Kyle(sr.) has bought it.
KĪTA( pp. của kiṇāti) đã mua.
Kyle: I will kill all of them.
Seoyoon: Tôi sẽ đi giết tất cả bọn chúng.
Kyle, take my hand.”.
Akira, cầm lấy tay tôi.”.
But thankfully, Kyle had come.
Cảm ơn Kyra đã ghé.
Kyle had never experienced an earthquake before.
Yuuto chưa bao giờ trải nghiệm một cơn động đất trước đó.
His gaze freezes Kyle and his knights for a moment.
Ánh mắt của cậu làm cho Kyle và các hiệp sĩ bất động trong giây lát.
What Kyle is doing is amazing.
Những gì Kylian đang làm được thật phi thường.
Kyle looked at me.
Kylie nhìn tôi.
Results: 2742, Time: 0.0711

Top dictionary queries

English - Vietnamese